Tiền ảo: 14.011
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 59,351B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STETH logo

Lido Staked Ether
STETH / CHF

#7
Fr.2.997,27
0.8%
0,05188 BTC 1.4%
1,0001 ETH 0.1%
$3.250,33 Phạm vi trong 24g $3.341,43

Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Swiss Franc (STETH sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang CHF là Fr.2.997,27.
STETH
CHF

1 STETH = Fr.2.997,27

Cách mua STETH bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STETH bằng CHF!

Biểu đồ STETH sang CHF

Lido Staked Ether (STETH) hôm nay có giá trị là Fr.2.997,27, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STETH ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido Staked Ether được giao dịch là Fr.76.975.861.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.0% 4.2% 4.2% 6.3% 73.5%
Số liệu thống kê về Lido Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.27.938.841.020
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.27.938.841.020
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.76.975.861
Cung lưu thông
9.339.286
Tổng cung
9.339.286
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Lido Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Lido Staked Ether (STETH) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.2.997,27.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu STETH?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.00033364 STETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STETH sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của STETH bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STETH sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STETH bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ STETH so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của STETH/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STETH tính bằng CHF là Fr.4.422,36, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STETH/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lido Staked Ether tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Lido Staked Ether (STETH) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Lido Staked Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với CHF giao động giữa mức cao 2.997,27 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 2.862,33 Fr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STETH trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 118,28 Fr. (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STETH sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 2.997,27 Fr. 23,15 Fr. 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 2.980,61 Fr. 118,28 Fr. 4.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 2.862,33 Fr. -16,88 Fr. 0.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 2.879,22 Fr. 11,28 Fr. 0.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 2.867,94 Fr. -64,75 Fr. 2.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 2.932,69 Fr. 15,17 Fr. 0.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 2.917,52 Fr. 50,23 Fr. 1.8%

STETH / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido Staked Ether (STETH) sang CHF là Fr.2.997,27 cho mỗi 1 STETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STETH lấy 14.986,33 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 0.01668187 STETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STETH phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang CHF

STETH CHF
0.01 STETH 29.97 CHF
0.1 STETH 299.73 CHF
1 STETH 2997.27 CHF
2 STETH 5994.53 CHF
5 STETH 14986.33 CHF
10 STETH 29973 CHF
20 STETH 59945 CHF
50 STETH 149863 CHF
100 STETH 299727 CHF
1000 STETH 2997266 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang STETH

CHF STETH
0.01 CHF 0.00000334 STETH
0.1 CHF 0.00003336 STETH
1 CHF 0.00033364 STETH
2 CHF 0.00066727 STETH
5 CHF 0.00166819 STETH
10 CHF 0.00333637 STETH
20 CHF 0.00667275 STETH
50 CHF 0.01668187 STETH
100 CHF 0.03336374 STETH
1000 CHF 0.333637 STETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng