Tiền ảo: 14.397
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,718T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 143,229B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LSHARE logo

LIF3 LSHARE (OLD)
LSHARE / MMK

#2001
K283.409
3.4%
0,001942 BTC 2.9%
$133,90 Phạm vi trong 24g $140,25

Chuyển đổi LIF3 LSHARE (OLD) sang Burmese Kyat (LSHARE sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) sang MMK là K283.409.
LSHARE
MMK

1 LSHARE = K283.409

Cách mua LSHARE bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LSHARE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LSHARE!

Biểu đồ LSHARE sang MMK

LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) hôm nay có giá trị là K283.409, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LSHARE ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LIF3 LSHARE (OLD) được giao dịch là K5.686.100.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.4% 4.5% 24.1% 29.7% 21.9%
Số liệu thống kê về LIF3 LSHARE (OLD)
Giá trị vốn hóa thị trường
K8.284.271.153
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.42
Định giá pha loãng hoàn toàn
K19.832.874.843
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K5.686.100
Cung lưu thông
29.239
Tổng cung
70.000
Tổng lượng cung tối đa
70.000

Câu hỏi thường gặp

1 LIF3 LSHARE (OLD)có trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K283.409.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu LSHARE?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000353 LSHARE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LSHARE sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của LSHARE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LSHARE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LSHARE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LSHARE so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của LSHARE/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LSHARE tính bằng MMK là K3.809.721, được ghi nhận vào ngày Thg 6 16, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LSHARE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LIF3 LSHARE (OLD) tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) đã tăng tăng lên 29,90 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, LIF3 LSHARE (OLD) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) so với MMK giao động giữa mức cao 300.151 K trên Thứ ba và mức thấp 272.331 K trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LSHARE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 24.083 K (8.7%).

So sánh giá hàng ngày của LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LSHARE sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 283.409 K -9.952,16 K 3.4%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 296.639 K -3.511,70 K 1.2%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 300.151 K 24.083 K 8.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 276.068 K -18.531,29 K 6.3%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 294.599 K 22.268 K 8.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 272.331 K -10.438,80 K 3.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 282.770 K -2.187,38 K 0.8%

LSHARE / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) sang MMK là K283.409 cho mỗi 1 LSHARE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LSHARE lấy 1.417.047 K hoặc 50,00 K lấy 0.00017642 LSHARE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LSHARE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LIF3 LSHARE (OLD) (LSHARE) sang MMK

LSHARE MMK
0.01 LSHARE 2834.09 MMK
0.1 LSHARE 28341 MMK
1 LSHARE 283409 MMK
2 LSHARE 566819 MMK
5 LSHARE 1417047 MMK
10 LSHARE 2834094 MMK
20 LSHARE 5668188 MMK
50 LSHARE 14170471 MMK
100 LSHARE 28340941 MMK
1000 LSHARE 283409411 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang LSHARE

MMK LSHARE
0.01 MMK 0.000000035285 LSHARE
0.1 MMK 0.000000352846 LSHARE
1 MMK 0.00000353 LSHARE
2 MMK 0.00000706 LSHARE
5 MMK 0.00001764 LSHARE
10 MMK 0.00003528 LSHARE
20 MMK 0.00007057 LSHARE
50 MMK 0.00017642 LSHARE
100 MMK 0.00035285 LSHARE
1000 MMK 0.00352846 LSHARE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng