Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nyan Heroes
NYAN / MMK
#982
K367,64
23.4%
0.052650 BTC
19.4%
$0,1719
Phạm vi trong 24g
$0,2181
Chuyển đổi Nyan Heroes sang Burmese Kyat (NYAN sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nyan Heroes (NYAN) sang MMK là K367,64.
NYAN
MMK
1 NYAN = K367,64
Cách mua NYAN bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NYAN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NYAN bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NYAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NYAN bằng MMK!
-
Chọn Nyan Heroes (NYAN) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NYAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NYAN sang MMK
Nyan Heroes (NYAN) hôm nay có giá trị là K367,64, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 23.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NYAN ngày hôm nay là 25.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nyan Heroes được giao dịch là K22.020.973.901.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 19.5% | 25.3% | 23.3% | - | - |
Số liệu thống kê về Nyan Heroes
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K48.779.238.798 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K367.740.631.047 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K22.020.973.901 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
132.645.769
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nyan Heroescó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Nyan Heroes (NYAN) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K367,64.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYAN?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00272005 NYAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NYAN sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của NYAN bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYAN sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYAN bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYAN so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của NYAN/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NYAN tính bằng MMK là K960,65, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYAN/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nyan Heroes tính bằng MMK?
- Trong 24 giờ qua, giá của Nyan Heroes (NYAN) đã tăng giảm lên -23,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Nyan Heroes có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nyan Heroes (NYAN) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) so với MMK giao động giữa mức cao 489,26 K trên Thứ hai và mức thấp 367,64 K trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYAN trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -112,10 K (23.4%).
So sánh giá hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NYAN sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 367,64 K | -112,10 K | 23.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 471,09 K | -0,902604 K | 0.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 472,00 K | 14,70 K | 3.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 457,30 K | 31,10 K | 7.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 426,20 K | -18,89 K | 4.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 445,09 K | -44,17 K | 9.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 489,26 K | -6,22 K | 1.3% |
NYAN / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nyan Heroes (NYAN) sang MMK là K367,64 cho mỗi 1 NYAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYAN lấy 1.838,20 K hoặc 50,00 K lấy 0.136003 NYAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYAN phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nyan Heroes (NYAN) sang MMK
NYAN | MMK |
---|---|
0.01 NYAN | 3.68 MMK |
0.1 NYAN | 36.76 MMK |
1 NYAN | 367.64 MMK |
2 NYAN | 735.28 MMK |
5 NYAN | 1838.20 MMK |
10 NYAN | 3676.40 MMK |
20 NYAN | 7352.79 MMK |
50 NYAN | 18381.99 MMK |
100 NYAN | 36764 MMK |
1000 NYAN | 367640 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang NYAN
MMK | NYAN |
---|---|
0.01 MMK | 0.00002720 NYAN |
0.1 MMK | 0.00027201 NYAN |
1 MMK | 0.00272005 NYAN |
2 MMK | 0.00544011 NYAN |
5 MMK | 0.01360027 NYAN |
10 MMK | 0.02720054 NYAN |
20 MMK | 0.054401 NYAN |
50 MMK | 0.136003 NYAN |
100 MMK | 0.272005 NYAN |
1000 MMK | 2.72 NYAN |