Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lightyears
YEAR / PLN
zł0,1582
Chuyển đổi Lightyears sang Polish Zloty (YEAR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lightyears (YEAR) sang PLN là zł0,1582.
YEAR
PLN
1 YEAR = zł0,1582
Biểu đồ YEAR sang PLN
Lightyears (YEAR) có giá trị là zł0,1582 kể từ May 09, 2024 (5 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với YEAR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Lightyears
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł11.269.035.820 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł590,87 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
71.234.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lightyearscó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Lightyears (YEAR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1582.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEAR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 6.32 YEAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YEAR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của YEAR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEAR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEAR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEAR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của YEAR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YEAR tính bằng PLN là zł2,25, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEAR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lightyears tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của Lightyears (YEAR) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của YEAR/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Lightyears (YEAR) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Lightyears (YEAR) trong 7 ngày qua. Giá của Lightyears đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (5 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Lightyears.
YEAR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lightyears (YEAR) sang PLN là zł0,1582 cho mỗi 1 YEAR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với YEAR.
Chuyển đổi Lightyears (YEAR) sang PLN
YEAR | PLN |
---|---|
0.01 YEAR | 0.00158197 PLN |
0.1 YEAR | 0.01581974 PLN |
1 YEAR | 0.158197 PLN |
2 YEAR | 0.316395 PLN |
5 YEAR | 0.790987 PLN |
10 YEAR | 1.58 PLN |
20 YEAR | 3.16 PLN |
50 YEAR | 7.91 PLN |
100 YEAR | 15.82 PLN |
1000 YEAR | 158.20 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang YEAR
PLN | YEAR |
---|---|
0.01 PLN | 0.063212 YEAR |
0.1 PLN | 0.632122 YEAR |
1 PLN | 6.32 YEAR |
2 PLN | 12.64 YEAR |
5 PLN | 31.61 YEAR |
10 PLN | 63.21 YEAR |
20 PLN | 126.42 YEAR |
50 PLN | 316.06 YEAR |
100 PLN | 632.12 YEAR |
1000 PLN | 6321.22 YEAR |