Rank #2

Ethereum ETH / PLN
zł7.275,45
-1.2%
0,05990806 BTC
-0.7%
Chia sẻ
Danh mục đầu tư mới
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên DSTD 1.206.726
zł7.232,62
Phạm vi 24H
zł7.346,92
Chuyển đổi Ethereum sang Polish Zloty (ETH sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang PLN là zł7.275,45.
ETH
PLN
1 ETH = zł7.275,45
Cập nhật lần cuối 07:44AM UTC.
Cách mua ETH bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETH
Bạn có thể mua và bán Ethereum (ETH) trên 621 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ethereum sôi động nhất là sàn Bitfinex, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange. -
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
Bạn có thể mua ETH bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETH. -
3. Đăng ký tài khoản
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ. -
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH bằng PLN!
Chọn Ethereum (ETH) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETH sang PLN
Báo cáo ETH thể hiện tiền mã hóa Ethereum trong khi PLN thể hiện Polish Zloty.
Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là zł7.275,45, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và -0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là zł34.926.716.141.
1h
24 giờ
7n
14n
30n
1n
0.2%
-1.2%
3.1%
0.5%
0.3%
22.6%
Giá trị vốn hóa thị trường | zł876.491.149.639 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ | zł34.926.716.141 |
Định giá pha loãng hoàn toàn | zł876.491.149.639 |
Cung lưu thông | 120.241.846 |
Tổng cung | 120.241.846 |
Tổng lượng cung tối đa | ∞ |
Câu hỏi thường gặp
1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł7.275,45.
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?
Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00013745 ETH.
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang PLN bằng cách nào?
Tính giá của ETH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với PLN.
Trước đây giá cao nhất của ETH/PLN là bao nhiêu?
Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng PLN là zł19.645,56, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng PLN?
Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng tăng lên 7,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với PLN giao động giữa mức cao 7.584,77 zł trên Thứ hai và mức thấp 7.049,18 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 273,20 zł (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 04, 2023 | Thứ tư | 7.275,45 zł | -48,01 zł | -0.7% |
Tháng mười 03, 2023 | Thứ ba | 7.337,19 zł | -247,58 zł | -3.3% |
Tháng mười 02, 2023 | Thứ hai | 7.584,77 zł | 273,20 zł | 3.7% |
Tháng mười 01, 2023 | Chủ nhật | 7.311,56 zł | 13,19 zł | 0.2% |
Tháng chín 30, 2023 | Thứ bảy | 7.298,37 zł | 43,16 zł | 0.6% |
Tháng chín 29, 2023 | Thứ sáu | 7.255,21 zł | 206,02 zł | 2.9% |
Tháng chín 28, 2023 | Thứ năm | 7.049,18 zł | 106,46 zł | 1.5% |
Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang PLN là zł7.275,45 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 36.377 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.00687242 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang PLN
ETH | PLN |
---|---|
0.01 ETH | 72.75 PLN |
0.1 ETH | 727.55 PLN |
1 ETH | 7275.45 PLN |
2 ETH | 14550.91 PLN |
5 ETH | 36377 PLN |
10 ETH | 72755 PLN |
20 ETH | 145509 PLN |
50 ETH | 363773 PLN |
100 ETH | 727545 PLN |
1000 ETH | 7275453 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ETH
PLN | ETH |
---|---|
0.01 PLN | 0.00000137 ETH |
0.1 PLN | 0.00001374 ETH |
1 PLN | 0.00013745 ETH |
2 PLN | 0.00027490 ETH |
5 PLN | 0.00068724 ETH |
10 PLN | 0.00137448 ETH |
20 PLN | 0.00274897 ETH |
50 PLN | 0.00687242 ETH |
100 PLN | 0.01374485 ETH |
1000 PLN | 0.137448 ETH |
Tiền ảo thịnh hành
1/2