Tiền ảo: 15.819
Sàn giao dịch: 1.178
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,598T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 399,738B $
Gas: 29.159 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
PEPE logo

Pepe
PEPE / PLN

#26
zł0,00008261
9.6%
0.092121 BTC 7.7%
0.085595 ETH 6.9%
$0,00001968 Phạm vi trong 24g $0,00002275

Chuyển đổi Pepe sang Polish Zloty (PEPE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang PLN là zł0,00008261.
PEPE
PLN

1 PEPE = zł0,00008261

Cách mua PEPE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PEPE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEPE bằng PLN!

Biểu đồ PEPE sang PLN

Pepe (PEPE) hôm nay có giá trị là zł0,00008261, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 9.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPE ngày hôm nay là 7.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pepe được giao dịch là zł22.942.607.577.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 9.9% 7.7% 0.5% 132.6% 1592.5%
Số liệu thống kê về Pepe
Giá trị vốn hóa thị trường
zł34.751.971.257
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł34.751.971.257
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł22.942.607.577
Cung lưu thông
420.690.000.000.000
Tổng cung
420.690.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Pepecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Pepe (PEPE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00008261.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 12105.35 PEPE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của PEPE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của PEPE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPE tính bằng PLN là zł0,0001011, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2024 (19 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pepe tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Pepe (PEPE) đã tăng tăng lên 135,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Pepe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 48,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pepe (PEPE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pepe (PEPE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00008341 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00007476 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00000874 zł (9.6%).

So sánh giá hàng ngày của Pepe (PEPE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PEPE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,00008261 zł -0,00000874 zł 9.6%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,00008234 zł -0,00000108 zł 1.3%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,00008341 zł 0,00000249 zł 3.1%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 0,00008093 zł 0,000000193555 zł 0.2%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 0,00008073 zł 0,00000597 zł 8.0%
Tháng mười một 27, 2024 Thứ tư 0,00007476 zł -0,00000378 zł 4.8%
Tháng mười một 26, 2024 Thứ ba 0,00007854 zł -0,00000521 zł 6.2%

PEPE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe (PEPE) sang PLN là zł0,00008261 cho mỗi 1 PEPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPE lấy 0,00041304 zł hoặc 50,00 zł lấy 605268 PEPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pepe (PEPE) sang PLN

PEPE PLN
0.01 PEPE 0.000000826081 PLN
0.1 PEPE 0.00000826 PLN
1 PEPE 0.00008261 PLN
2 PEPE 0.00016522 PLN
5 PEPE 0.00041304 PLN
10 PEPE 0.00082608 PLN
20 PEPE 0.00165216 PLN
50 PEPE 0.00413040 PLN
100 PEPE 0.00826081 PLN
1000 PEPE 0.082608 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PEPE

PLN PEPE
0.01 PLN 121.05 PEPE
0.1 PLN 1210.54 PEPE
1 PLN 12105.35 PEPE
2 PLN 24211 PEPE
5 PLN 60527 PEPE
10 PLN 121054 PEPE
20 PLN 242107 PEPE
50 PLN 605268 PEPE
100 PLN 1210535 PEPE
1000 PLN 12105353 PEPE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng