Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Linear
LINA / VEF
#690
Bs.F0,0007964
0.6%
0.061248 BTC
1.4%
0.052482 ETH
1.6%
$0,007644
Phạm vi trong 24g
$0,008065
Chuyển đổi Linear sang Venezuelan bolívar fuerte (LINA sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Linear (LINA) sang VEF là Bs.F0,0007964.
LINA
VEF
1 LINA = Bs.F0,0007964
Cách mua LINA bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LINA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LINA bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LINA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LINA bằng VEF!
-
Chọn Linear (LINA) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LINA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LINA sang VEF
Linear (LINA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0007964, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LINA ngày hôm nay là 10.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Linear được giao dịch là Bs.F575.188.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.6% | 10.0% | 7.6% | 41.1% | 41.6% |
Số liệu thống kê về Linear
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F4.878.636 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F7.988.396 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.32 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F575.188 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.107.154.072
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Linearcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Linear (LINA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0007964.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINA?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1255.72 LINA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LINA sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của LINA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINA so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của LINA/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LINA tính bằng VEF là Bs.F8.486,38, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Linear tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Linear (LINA) đã tăng giảm lên -41,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Linear có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Linear (LINA) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Linear (LINA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00086659 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00079635 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00005502 Bs.F (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Linear (LINA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Linear (LINA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LINA sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00079635 Bs.F | -0,00000448 Bs.F | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00079804 Bs.F | -0,00003419 Bs.F | 4.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00083223 Bs.F | 0,00001249 Bs.F | 1.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00081974 Bs.F | -0,00002474 Bs.F | 2.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00084448 Bs.F | 0,00003291 Bs.F | 4.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00081157 Bs.F | -0,00005502 Bs.F | 6.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00086659 Bs.F | -0,00001798 Bs.F | 2.0% |
LINA / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Linear (LINA) sang VEF là Bs.F0,0007964 cho mỗi 1 LINA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINA lấy 0,00398177 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 62786 LINA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Linear (LINA) sang VEF
LINA | VEF |
---|---|
0.01 LINA | 0.00000796 VEF |
0.1 LINA | 0.00007964 VEF |
1 LINA | 0.00079635 VEF |
2 LINA | 0.00159271 VEF |
5 LINA | 0.00398177 VEF |
10 LINA | 0.00796355 VEF |
20 LINA | 0.01592710 VEF |
50 LINA | 0.03981774 VEF |
100 LINA | 0.079635 VEF |
1000 LINA | 0.796355 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang LINA
VEF | LINA |
---|---|
0.01 VEF | 12.56 LINA |
0.1 VEF | 125.57 LINA |
1 VEF | 1255.72 LINA |
2 VEF | 2511.44 LINA |
5 VEF | 6278.61 LINA |
10 VEF | 12557.22 LINA |
20 VEF | 25114 LINA |
50 VEF | 62786 LINA |
100 VEF | 125572 LINA |
1000 VEF | 1255722 LINA |