Tiền ảo: 14.022
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,495T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 90,03B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SMT logo

Swarm Markets
SMT / VEF

#672
Bs.F0,07085
7.0%
0,00001098 BTC 8.2%
0,0002247 ETH 8.8%
$0,7040 Phạm vi trong 24g $0,7629

Chuyển đổi Swarm Markets sang Venezuelan bolívar fuerte (SMT sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swarm Markets (SMT) sang VEF là Bs.F0,07085.
SMT
VEF

1 SMT = Bs.F0,07085

Cách mua SMT bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SMT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SMT bằng VEF!

Biểu đồ SMT sang VEF

Swarm Markets (SMT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,07085, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 7.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMT ngày hôm nay là 15.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swarm Markets được giao dịch là Bs.F84.324,78.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 7.0% 15.6% 36.4% 29.7% 490.0%
Số liệu thống kê về Swarm Markets
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F5.297.868
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
14.15
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F17.058.364
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
45.58
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F84.324,78
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
74.960.887
Tổng cung
241.363.147
Tổng lượng cung tối đa
250.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Swarm Marketscó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Swarm Markets (SMT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,07085.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMT?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 14.12 SMT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SMT sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SMT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMT so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SMT/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SMT tính bằng VEF là Bs.F0,1324, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Swarm Markets tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Swarm Markets (SMT) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Swarm Markets có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Swarm Markets (SMT) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swarm Markets (SMT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,089941 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,070846 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00777862 Bs.F (9.5%).

So sánh giá hàng ngày của Swarm Markets (SMT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SMT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,070846 Bs.F -0,00532725 Bs.F 7.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,075920 Bs.F -0,00691364 Bs.F 8.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,082834 Bs.F -0,00267523 Bs.F 3.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,085509 Bs.F -0,00324180 Bs.F 3.7%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,088751 Bs.F -0,00119016 Bs.F 1.3%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,089941 Bs.F 0,00777862 Bs.F 9.5%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,082162 Bs.F -0,00344366 Bs.F 4.0%

SMT / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Swarm Markets (SMT) sang VEF là Bs.F0,07085 cho mỗi 1 SMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMT lấy 0,354229 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 705.76 SMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Swarm Markets (SMT) sang VEF

SMT VEF
0.01 SMT 0.00070846 VEF
0.1 SMT 0.00708458 VEF
1 SMT 0.070846 VEF
2 SMT 0.141692 VEF
5 SMT 0.354229 VEF
10 SMT 0.708458 VEF
20 SMT 1.42 VEF
50 SMT 3.54 VEF
100 SMT 7.08 VEF
1000 SMT 70.85 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SMT

VEF SMT
0.01 VEF 0.141152 SMT
0.1 VEF 1.41 SMT
1 VEF 14.12 SMT
2 VEF 28.23 SMT
5 VEF 70.58 SMT
10 VEF 141.15 SMT
20 VEF 282.30 SMT
50 VEF 705.76 SMT
100 VEF 1411.52 SMT
1000 VEF 14115.16 SMT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng