Tiền ảo: 14.064
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 77,579B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LISUSD logo

Lista USD
LISUSD / VEF

#698
Bs.F0,09849
0.1%
0,00001552 BTC 2.0%
$0,9765 Phạm vi trong 24g $0,9899

Chuyển đổi Lista USD sang Venezuelan bolívar fuerte (LISUSD sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lista USD (LISUSD) sang VEF là Bs.F0,09849.
LISUSD
VEF

1 LISUSD = Bs.F0,09849

Cách mua LISUSD bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LISUSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LISUSD!

Biểu đồ LISUSD sang VEF

Lista USD (LISUSD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,09849, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LISUSD ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lista USD được giao dịch là Bs.F63.469,53.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.1% 0.5% 1.1% 0.3% 1.7%
Số liệu thống kê về Lista USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F4.823.770
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F4.987.795
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F63.469,53
Cung lưu thông
49.030.411
Tổng cung
50.697.621
Tổng lượng cung tối đa
44.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Lista USDcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Lista USD (LISUSD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,09849.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu LISUSD?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 10.15 LISUSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LISUSD sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của LISUSD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LISUSD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LISUSD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LISUSD so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của LISUSD/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LISUSD tính bằng VEF là Bs.F0,2004, được ghi nhận vào ngày Thg 8 25, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LISUSD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lista USD tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Lista USD (LISUSD) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Lista USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lista USD (LISUSD) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lista USD (LISUSD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,098811 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,098341 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LISUSD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00047047 Bs.F (0.5%).

So sánh giá hàng ngày của Lista USD (LISUSD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LISUSD sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,098491 Bs.F -0,00004953 Bs.F 0.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,098628 Bs.F -0,00010859 Bs.F 0.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,098737 Bs.F -0,00001543 Bs.F 0.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,098752 Bs.F 0,00041157 Bs.F 0.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,098341 Bs.F -0,00047047 Bs.F 0.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,098811 Bs.F 0,00015730 Bs.F 0.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,098654 Bs.F -0,00020810 Bs.F 0.2%

LISUSD / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lista USD (LISUSD) sang VEF là Bs.F0,09849 cho mỗi 1 LISUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LISUSD lấy 0,492453 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 507.66 LISUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LISUSD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lista USD (LISUSD) sang VEF

LISUSD VEF
0.01 LISUSD 0.00098491 VEF
0.1 LISUSD 0.00984907 VEF
1 LISUSD 0.098491 VEF
2 LISUSD 0.196981 VEF
5 LISUSD 0.492453 VEF
10 LISUSD 0.984907 VEF
20 LISUSD 1.97 VEF
50 LISUSD 4.92 VEF
100 LISUSD 9.85 VEF
1000 LISUSD 98.49 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang LISUSD

VEF LISUSD
0.01 VEF 0.101532 LISUSD
0.1 VEF 1.015 LISUSD
1 VEF 10.15 LISUSD
2 VEF 20.31 LISUSD
5 VEF 50.77 LISUSD
10 VEF 101.53 LISUSD
20 VEF 203.06 LISUSD
50 VEF 507.66 LISUSD
100 VEF 1015.32 LISUSD
1000 VEF 10153.25 LISUSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng