Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,447T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 75,1B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LAB-V2 logo

Little Angry Bunny v2
LAB-V2 / TRY

#3917
₺0.0174838
6.1%
0.0232359 BTC 8.5%
$0.0181390 Phạm vi trong 24g $0.0181506

Chuyển đổi Little Angry Bunny v2 sang Turkish Lira (LAB-V2 sang TRY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) sang TRY là ₺0.0174838.
LAB-V2
TRY

1 LAB-V2 = ₺0.0174838

Cách mua LAB-V2 bằng TRY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LAB-V2

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TRY

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LAB-V2!

Biểu đồ LAB-V2 sang TRY

Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) hôm nay có giá trị là ₺0.0174838, đó là một 6.5% tăng từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LAB-V2 ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Little Angry Bunny v2 được giao dịch là ₺236.021.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
6.5% 6.4% 6.4% 0.9% 3.8% 50.2%
Số liệu thống kê về Little Angry Bunny v2
Giá trị vốn hóa thị trường
₺2.188.953
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
₺4.096.023
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₺236.021
Cung lưu thông
450.774.334.853.161.938.221.545
Tổng cung
843.500.000.000.000.100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Little Angry Bunny v2có trị giá là bao nhiêu TRY?

Hiện tại, giá của 1 Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0.0174838.

₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu LAB-V2?

Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 206677026405115296 LAB-V2.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LAB-V2 sang TRY bằng cách nào?

Tính giá của LAB-V2 bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LAB-V2 sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LAB-V2 bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ LAB-V2 so với TRY.

Trước đây giá cao nhất của LAB-V2/TRY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LAB-V2 tính bằng TRY là ₺0.0141386, được ghi nhận vào ngày Thg 12 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LAB-V2/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Little Angry Bunny v2 tính bằng TRY?

Trong tháng qua, giá của Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) đã tăng tăng lên 4,40 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, Little Angry Bunny v2 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) so với TRY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) so với TRY giao động giữa mức cao 0,000000000000000005 ₺ trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000000000005 ₺ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LAB-V2 trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,000000000000000000 ₺ (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LAB-V2 sang TRY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000000000000005 ₺ 0,000000000000000000 ₺ 6.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,000000000000000005 ₺ 0,000000000000000000 ₺ 0.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,000000000000000005 ₺ 0,000000000000000000 ₺ 6.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,000000000000000005 ₺ 0,000000000000000000 ₺ 6.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,000000000000000005 ₺ 0,000000000000000000 ₺ 0.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,000000000000000005 ₺ 0,000000000000000000 ₺ 6.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,000000000000000005 ₺ 0,000000000000000000 ₺ 0.6%

LAB-V2 / TRY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) sang TRY là ₺0.0174838 cho mỗi 1 LAB-V2. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LAB-V2 lấy 0,000000000000000024 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 10333851320255764480 LAB-V2, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LAB-V2 phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Little Angry Bunny v2 (LAB-V2) sang TRY

LAB-V2 TRY
0.01 LAB-V2 0.000000000000000000 TRY
0.1 LAB-V2 0.000000000000000000 TRY
1 LAB-V2 0.000000000000000005 TRY
2 LAB-V2 0.000000000000000010 TRY
5 LAB-V2 0.000000000000000024 TRY
10 LAB-V2 0.000000000000000048 TRY
20 LAB-V2 0.000000000000000097 TRY
50 LAB-V2 0.000000000000000242 TRY
100 LAB-V2 0.000000000000000484 TRY
1000 LAB-V2 0.000000000000004838 TRY

Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang LAB-V2

TRY LAB-V2
0.01 TRY 2066770264051153 LAB-V2
0.1 TRY 20667702640511532 LAB-V2
1 TRY 206677026405115296 LAB-V2
2 TRY 413354052810230592 LAB-V2
5 TRY 1033385132025576448 LAB-V2
10 TRY 2066770264051152896 LAB-V2
20 TRY 4133540528102305792 LAB-V2
50 TRY 10333851320255764480 LAB-V2
100 TRY 20667702640511528960 LAB-V2
1000 TRY 206677026405115297792 LAB-V2

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng