Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,422T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 83,62B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LMEOW logo

lmeow
LMEOW / AUD

#1306
A$0,01929
1.0%
0.062020 BTC 1.9%
0.054314 ETH 0.0%
$0,01133 Phạm vi trong 24g $0,01494

Chuyển đổi lmeow sang Australian Dollar (LMEOW sang AUD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 lmeow (LMEOW) sang AUD là A$0,01929.
LMEOW
AUD

1 LMEOW = A$0,01929

Cách mua LMEOW bằng AUD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LMEOW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AUD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LMEOW!

Biểu đồ LMEOW sang AUD

lmeow (LMEOW) hôm nay có giá trị là A$0,01929, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LMEOW ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng lmeow được giao dịch là A$593.748.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.1% 11.1% 24.7% 16.8% -
Số liệu thống kê về lmeow
Giá trị vốn hóa thị trường
A$19.282.370
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
A$19.282.370
Khối lượng giao dịch 24 giờ
A$593.748
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 lmeowcó trị giá là bao nhiêu AUD?

Hiện tại, giá của 1 lmeow (LMEOW) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0,01929.

A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LMEOW?

Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 51.85 LMEOW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LMEOW sang AUD bằng cách nào?

Tính giá của LMEOW bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LMEOW sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LMEOW bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LMEOW so với AUD.

Trước đây giá cao nhất của LMEOW/AUD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LMEOW tính bằng AUD là A$0,1197, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LMEOW/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của lmeow tính bằng AUD?

Trong tháng qua, giá của lmeow (LMEOW) đã tăng tăng lên 14,70 % so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, lmeow có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của lmeow (LMEOW) so với AUD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của lmeow (LMEOW) so với AUD giao động giữa mức cao 0,02328850 A$ trên Thứ ba và mức thấp 0,01798012 A$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LMEOW trong AUD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00374183 A$ (19.1%).

So sánh giá hàng ngày của lmeow (LMEOW) trong AUD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LMEOW sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01928598 A$ 0,00019889 A$ 1.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01798012 A$ -0,00085852 A$ 4.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01883864 A$ -0,00132082 A$ 6.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,02015946 A$ 0,00004189 A$ 0.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,02011757 A$ -0,00044994 A$ 2.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,02056751 A$ -0,00272099 A$ 11.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,02328850 A$ 0,00374183 A$ 19.1%

LMEOW / AUD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ lmeow (LMEOW) sang AUD là A$0,01929 cho mỗi 1 LMEOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LMEOW lấy 0,096430 A$ hoặc 50,00 A$ lấy 2592.56 LMEOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LMEOW phổ biến trong các mức giá AUD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi lmeow (LMEOW) sang AUD

LMEOW AUD
0.01 LMEOW 0.00019286 AUD
0.1 LMEOW 0.00192860 AUD
1 LMEOW 0.01928598 AUD
2 LMEOW 0.03857197 AUD
5 LMEOW 0.096430 AUD
10 LMEOW 0.192860 AUD
20 LMEOW 0.385720 AUD
50 LMEOW 0.964299 AUD
100 LMEOW 1.93 AUD
1000 LMEOW 19.29 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang LMEOW

AUD LMEOW
0.01 AUD 0.518511 LMEOW
0.1 AUD 5.19 LMEOW
1 AUD 51.85 LMEOW
2 AUD 103.70 LMEOW
5 AUD 259.26 LMEOW
10 AUD 518.51 LMEOW
20 AUD 1037.02 LMEOW
50 AUD 2592.56 LMEOW
100 AUD 5185.11 LMEOW
1000 AUD 51851 LMEOW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng