Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LocalCoinSwap
LCS / CZK
#2023
Kč1,98
Chuyển đổi LocalCoinSwap sang Czech Koruna (LCS sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LocalCoinSwap (LCS) sang CZK là Kč1,98.
LCS
CZK
1 LCS = Kč1,98
Cách mua LCS bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LCS
-
Bạn có thể mua và bán LocalCoinSwap (LCS) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LCS sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LCS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LCS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn LocalCoinSwap (LCS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LCS sang CZK
LocalCoinSwap (LCS) có giá trị là Kč1,98 kể từ May 04, 2024 (khoảng 19 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LCS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về LocalCoinSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč75.922.759 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč144.359.401 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč72.638,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.252.070
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
72.732.420 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LocalCoinSwapcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 LocalCoinSwap (LCS) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč1,98.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCS?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.503829 LCS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LCS sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của LCS bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LCS sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LCS bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LCS so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của LCS/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LCS tính bằng CZK là Kč10,46, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCS/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LocalCoinSwap tính bằng CZK?
- Trong 24 giờ qua, giá của LocalCoinSwap (LCS) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, LocalCoinSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LocalCoinSwap (LCS) so với CZK
Đã không có biến động giá đối với LocalCoinSwap (LCS) trong 7 ngày qua. Giá của LocalCoinSwap đã được cập nhật lần cuối vào May 04, 2024 (khoảng 19 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LocalCoinSwap.
LCS / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LocalCoinSwap (LCS) sang CZK là Kč1,98 cho mỗi 1 LCS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LCS.
Chuyển đổi LocalCoinSwap (LCS) sang CZK
LCS | CZK |
---|---|
0.01 LCS | 0.01984801 CZK |
0.1 LCS | 0.198480 CZK |
1 LCS | 1.98 CZK |
2 LCS | 3.97 CZK |
5 LCS | 9.92 CZK |
10 LCS | 19.85 CZK |
20 LCS | 39.70 CZK |
50 LCS | 99.24 CZK |
100 LCS | 198.48 CZK |
1000 LCS | 1984.80 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang LCS
CZK | LCS |
---|---|
0.01 CZK | 0.00503829 LCS |
0.1 CZK | 0.050383 LCS |
1 CZK | 0.503829 LCS |
2 CZK | 1.008 LCS |
5 CZK | 2.52 LCS |
10 CZK | 5.04 LCS |
20 CZK | 10.08 LCS |
50 CZK | 25.19 LCS |
100 CZK | 50.38 LCS |
1000 CZK | 503.83 LCS |