Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lokr
LKR / ETH
#3334
ETH0.052700
2.6%
0.061325 BTC
3.4%
0.052700 ETH
2.6%
$0,008399
Phạm vi trong 24g
$0,008532
Polkalokr has rebranded as Lokr. For more info, visit their Medium.
Chuyển đổi Lokr sang Ether (LKR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lokr (LKR) sang ETH là ETH0.052700.
LKR
ETH
1 LKR = ETH0.052700
Biểu đồ LKR sang ETH
Lokr (LKR) hôm nay có giá trị là ETH0.052700, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LKR ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lokr được giao dịch là ETH104,6078.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.1% | 1.3% | 1.3% | 7.6% | 16.4% |
Số liệu thống kê về Lokr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH103,3141 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH271,4058 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH104,6078 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.066.291
Tổng
100.000.000
Burn - Blocked bot wallet
(0x4e91)
- 413.174
Reserve
(0x801d)
- 5.100.000
Partnerships
(0x4093)
- 6.500.000
Burn - Blocked bot wallet
(0x8fc3)
- 1.117.658
Staking Rewards
(0x5849)
- 20.400.000
Development
(0x6109)
- 7.000.000
Team
(0xb2b2)
- 6.000.000
Advisors
(0xB38E)
- 4.000.000
Marketing
(0x9e0c)
- 11.402.875
Nguồn cung lưu thông ước tính
38.066.291
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lokrcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Lokr (LKR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052700.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LKR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 370318 LKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LKR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LKR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LKR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LKR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LKR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LKR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LKR tính bằng ETH là ETH0,0008982, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LKR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lokr tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Lokr (LKR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Lokr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lokr (LKR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lokr (LKR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000288 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000263 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LKR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,000000171735 ETH (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Lokr (LKR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lokr (LKR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000270 ETH | -0,000000071306 ETH | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000284 ETH | 0,000000024971 ETH | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000282 ETH | -0,000000065804 ETH | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000288 ETH | 0,000000171735 ETH | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000271 ETH | 0,000000037908 ETH | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000267 ETH | 0,000000039733 ETH | 1.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000263 ETH | -0,000000145989 ETH | 5.3% |
LKR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lokr (LKR) sang ETH là ETH0.052700 cho mỗi 1 LKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LKR lấy 0,00001350 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 18515899 LKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LKR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lokr (LKR) sang ETH
LKR | ETH |
---|---|
0.01 LKR | 0.000000027004 ETH |
0.1 LKR | 0.000000270038 ETH |
1 LKR | 0.00000270 ETH |
2 LKR | 0.00000540 ETH |
5 LKR | 0.00001350 ETH |
10 LKR | 0.00002700 ETH |
20 LKR | 0.00005401 ETH |
50 LKR | 0.00013502 ETH |
100 LKR | 0.00027004 ETH |
1000 LKR | 0.00270038 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LKR
ETH | LKR |
---|---|
0.01 ETH | 3703 LKR |
0.1 ETH | 37032 LKR |
1 ETH | 370318 LKR |
2 ETH | 740636 LKR |
5 ETH | 1851590 LKR |
10 ETH | 3703180 LKR |
20 ETH | 7406360 LKR |
50 ETH | 18515899 LKR |
100 ETH | 37031799 LKR |
1000 ETH | 370317988 LKR |