Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lokr
LKR / NOK
#3332
kr0,09172
1.2%
0.061345 BTC
5.6%
0.052713 ETH
3.4%
$0,008399
Phạm vi trong 24g
$0,008541
Polkalokr has rebranded as Lokr. For more info, visit their Medium.
Chuyển đổi Lokr sang Norwegian Krone (LKR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lokr (LKR) sang NOK là kr0,09172.
LKR
NOK
1 LKR = kr0,09172
Cách mua LKR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LKR
-
Bạn có thể mua và bán Lokr (LKR) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Lokr sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LKR bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LKR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LKR bằng NOK!
-
Chọn Lokr (LKR) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LKR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LKR sang NOK
Lokr (LKR) hôm nay có giá trị là kr0,09172, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LKR ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lokr được giao dịch là kr3.369.725.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.2% | 3.2% | 1.0% | 3.7% | 16.5% |
Số liệu thống kê về Lokr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr3.481.897 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr9.146.931 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.369.725 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.066.291
Tổng
100.000.000
Burn - Blocked bot wallet
(0x4e91)
- 413.174
Reserve
(0x801d)
- 5.100.000
Partnerships
(0x4093)
- 6.500.000
Burn - Blocked bot wallet
(0x8fc3)
- 1.117.658
Staking Rewards
(0x5849)
- 20.400.000
Development
(0x6109)
- 7.000.000
Team
(0xb2b2)
- 6.000.000
Advisors
(0xB38E)
- 4.000.000
Marketing
(0x9e0c)
- 11.402.875
Nguồn cung lưu thông ước tính
38.066.291
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lokrcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Lokr (LKR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,09172.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LKR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 10.90 LKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LKR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của LKR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LKR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LKR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LKR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của LKR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LKR tính bằng NOK là kr15,12, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LKR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lokr tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Lokr (LKR) đã tăng giảm lên -2,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Lokr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lokr (LKR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lokr (LKR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,096704 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,091720 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LKR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00431914 kr (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Lokr (LKR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lokr (LKR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,091720 kr | -0,00114541 kr | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,092385 kr | -0,00431914 kr | 4.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,096704 kr | 0,00088674 kr | 0.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,095817 kr | -0,00023006 kr | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,096047 kr | 0,00125450 kr | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,094793 kr | -0,00130484 kr | 1.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,096098 kr | 0,00026331 kr | 0.3% |
LKR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lokr (LKR) sang NOK là kr0,09172 cho mỗi 1 LKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LKR lấy 0,458602 kr hoặc 50,00 kr lấy 545.14 LKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LKR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lokr (LKR) sang NOK
LKR | NOK |
---|---|
0.01 LKR | 0.00091720 NOK |
0.1 LKR | 0.00917203 NOK |
1 LKR | 0.091720 NOK |
2 LKR | 0.183441 NOK |
5 LKR | 0.458602 NOK |
10 LKR | 0.917203 NOK |
20 LKR | 1.83 NOK |
50 LKR | 4.59 NOK |
100 LKR | 9.17 NOK |
1000 LKR | 91.72 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang LKR
NOK | LKR |
---|---|
0.01 NOK | 0.109027 LKR |
0.1 NOK | 1.090 LKR |
1 NOK | 10.90 LKR |
2 NOK | 21.81 LKR |
5 NOK | 54.51 LKR |
10 NOK | 109.03 LKR |
20 NOK | 218.05 LKR |
50 NOK | 545.14 LKR |
100 NOK | 1090.27 LKR |
1000 NOK | 10902.71 LKR |