Tiền ảo: 14.695
Sàn giao dịch: 1.116
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,784T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 77,746B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LORDS logo

LORDS
LORDS / NZD

#1247
NZ$0,2048
21.0%
0.051779 BTC 20.3%
0,00003322 ETH 22.1%
$0,1035 Phạm vi trong 24g $0,1809

Chuyển đổi LORDS sang New Zealand Dollar (LORDS sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LORDS (LORDS) sang NZD là NZ$0,2048.
LORDS
NZD

1 LORDS = NZ$0,2048

Cách mua LORDS bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LORDS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LORDS!

Biểu đồ LORDS sang NZD

LORDS (LORDS) hôm nay có giá trị là NZ$0,2048, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 21.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LORDS ngày hôm nay là 9.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LORDS được giao dịch là NZ$215.034.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 21.0% 11.2% 1.8% 7.4% 30.3%
Số liệu thống kê về LORDS
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$26.248.325
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$102.376.195
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$215.034
Cung lưu thông
128.195.452
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LORDScó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 LORDS (LORDS) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,2048.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LORDS?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 4.88 LORDS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LORDS sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của LORDS bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LORDS sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LORDS bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LORDS so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của LORDS/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LORDS tính bằng NZD là NZ$1,60, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LORDS/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LORDS tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của LORDS (LORDS) đã tăng giảm lên -10,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, LORDS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LORDS (LORDS) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LORDS (LORDS) so với NZD giao động giữa mức cao 0,204752 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,161045 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LORDS trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,03546781 NZ$ (21.0%).

So sánh giá hàng ngày của LORDS (LORDS) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LORDS sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,204752 NZ$ 0,03546781 NZ$ 21.0%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,183422 NZ$ 0,02237724 NZ$ 13.9%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,161045 NZ$ -0,00563328 NZ$ 3.4%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,166678 NZ$ -0,00175330 NZ$ 1.0%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,168432 NZ$ -0,00619283 NZ$ 3.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,174624 NZ$ -0,00319348 NZ$ 1.8%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,177818 NZ$ -0,00424412 NZ$ 2.3%

LORDS / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LORDS (LORDS) sang NZD là NZ$0,2048 cho mỗi 1 LORDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LORDS lấy 1,024 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 244.20 LORDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LORDS phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LORDS (LORDS) sang NZD

LORDS NZD
0.01 LORDS 0.00204752 NZD
0.1 LORDS 0.02047524 NZD
1 LORDS 0.204752 NZD
2 LORDS 0.409505 NZD
5 LORDS 1.024 NZD
10 LORDS 2.05 NZD
20 LORDS 4.10 NZD
50 LORDS 10.24 NZD
100 LORDS 20.48 NZD
1000 LORDS 204.75 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang LORDS

NZD LORDS
0.01 NZD 0.04883948 LORDS
0.1 NZD 0.488395 LORDS
1 NZD 4.88 LORDS
2 NZD 9.77 LORDS
5 NZD 24.42 LORDS
10 NZD 48.84 LORDS
20 NZD 97.68 LORDS
50 NZD 244.20 LORDS
100 NZD 488.39 LORDS
1000 NZD 4883.95 LORDS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng