Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LuckysLeprecoin
LUCKYSLP / MYR
#3594
RM0.051455
0.4%
0.0114910 BTC
1.8%
0.091017 ETH
1.8%
$0.062886
Phạm vi trong 24g
$0.063120
Chuyển đổi LuckysLeprecoin sang Malaysian Ringgit (LUCKYSLP sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) sang MYR là RM0.051455.
LUCKYSLP
MYR
1 LUCKYSLP = RM0.051455
Cách mua LUCKYSLP bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUCKYSLP
-
Bạn có thể mua và bán LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LUCKYSLP sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LUCKYSLP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LUCKYSLP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LUCKYSLP sang MYR
LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) hôm nay có giá trị là RM0.051455, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUCKYSLP ngày hôm nay là 12.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LuckysLeprecoin được giao dịch là RM1.466.626.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.4% | 12.5% | 19.2% | 41.5% | - |
Số liệu thống kê về LuckysLeprecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM905.454 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.030.455 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.466.626 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
624.750.927.335
https://chainz.cryptoids.info/luckyslp/api.dws?q=circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
624.750.927.335
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
711.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
711.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LuckysLeprecoincó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.051455.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUCKYSLP?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 687128 LUCKYSLP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUCKYSLP sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của LUCKYSLP bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUCKYSLP sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUCKYSLP bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUCKYSLP so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của LUCKYSLP/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUCKYSLP tính bằng MYR là RM0,00001476, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUCKYSLP/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LuckysLeprecoin tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) đã tăng giảm lên -41,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, LuckysLeprecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00000172 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000138 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUCKYSLP trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,000000144911 RM (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUCKYSLP sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000146 RM | -0,000000005704 RM | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000138 RM | -0,000000121304 RM | 8.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000151 RM | -0,000000070553 RM | 4.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000158 RM | -0,000000022052 RM | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000160 RM | -0,000000021427 RM | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000162 RM | -0,000000103948 RM | 6.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000172 RM | 0,000000144911 RM | 9.2% |
LUCKYSLP / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) sang MYR là RM0.051455 cho mỗi 1 LUCKYSLP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUCKYSLP lấy 0,00000728 RM hoặc 50,00 RM lấy 34356393 LUCKYSLP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUCKYSLP phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LuckysLeprecoin (LUCKYSLP) sang MYR
LUCKYSLP | MYR |
---|---|
0.01 LUCKYSLP | 0.000000014553 MYR |
0.1 LUCKYSLP | 0.000000145533 MYR |
1 LUCKYSLP | 0.00000146 MYR |
2 LUCKYSLP | 0.00000291 MYR |
5 LUCKYSLP | 0.00000728 MYR |
10 LUCKYSLP | 0.00001455 MYR |
20 LUCKYSLP | 0.00002911 MYR |
50 LUCKYSLP | 0.00007277 MYR |
100 LUCKYSLP | 0.00014553 MYR |
1000 LUCKYSLP | 0.00145533 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LUCKYSLP
MYR | LUCKYSLP |
---|---|
0.01 MYR | 6871.28 LUCKYSLP |
0.1 MYR | 68713 LUCKYSLP |
1 MYR | 687128 LUCKYSLP |
2 MYR | 1374256 LUCKYSLP |
5 MYR | 3435639 LUCKYSLP |
10 MYR | 6871279 LUCKYSLP |
20 MYR | 13742557 LUCKYSLP |
50 MYR | 34356393 LUCKYSLP |
100 MYR | 68712786 LUCKYSLP |
1000 MYR | 687127860 LUCKYSLP |