Tiền ảo: 14.611
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,714T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 77,265B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LINU logo

Luna Inu
LINU / LKR

#2056
Rs0.051392
5.9%
0.0136673 BTC 8.3%
0.0111210 ETH 6.9%
$0.084612 Phạm vi trong 24g $0.085020

Chuyển đổi Luna Inu sang Sri Lankan Rupee (LINU sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luna Inu (LINU) sang LKR là Rs0.051392.
LINU
LKR

1 LINU = Rs0.051392

Cách mua LINU bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LINU!

Biểu đồ LINU sang LKR

Luna Inu (LINU) hôm nay có giá trị là Rs0.051392, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LINU ngày hôm nay là 35.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luna Inu được giao dịch là Rs12.468.966.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 6.2% 36.4% 27.3% 35.7% 1110.5%
Số liệu thống kê về Luna Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs1.043.921.924
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs1.393.442.854
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs12.468.966
Cung lưu thông
749.167.374.404.513
Tổng cung
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Luna Inucó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Luna Inu (LINU) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.051392.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINU?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 718154 LINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LINU sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của LINU bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINU sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINU bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINU so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của LINU/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LINU tính bằng LKR là Rs0,00001213, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINU/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Luna Inu tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Luna Inu (LINU) đã tăng giảm lên -34,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Luna Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Luna Inu (LINU) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luna Inu (LINU) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00000210 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,00000139 Rs trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINU trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,000000609338 Rs (29.1%).

So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LINU sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00000139 Rs -0,000000086636 Rs 5.9%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00000155 Rs 0,000000041514 Rs 2.8%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00000151 Rs -0,000000135168 Rs 8.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00000164 Rs 0,000000157852 Rs 10.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000149 Rs -0,000000609338 Rs 29.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00000210 Rs -0,000000009431 Rs 0.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00000210 Rs -0,000000071407 Rs 3.3%

LINU / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Luna Inu (LINU) sang LKR là Rs0.051392 cho mỗi 1 LINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINU lấy 0,00000696 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 35907687 LINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINU phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Luna Inu (LINU) sang LKR

LINU LKR
0.01 LINU 0.000000013925 LKR
0.1 LINU 0.000000139246 LKR
1 LINU 0.00000139 LKR
2 LINU 0.00000278 LKR
5 LINU 0.00000696 LKR
10 LINU 0.00001392 LKR
20 LINU 0.00002785 LKR
50 LINU 0.00006962 LKR
100 LINU 0.00013925 LKR
1000 LINU 0.00139246 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang LINU

LKR LINU
0.01 LKR 7181.54 LINU
0.1 LKR 71815 LINU
1 LKR 718154 LINU
2 LKR 1436307 LINU
5 LKR 3590769 LINU
10 LKR 7181537 LINU
20 LKR 14363075 LINU
50 LKR 35907687 LINU
100 LKR 71815374 LINU
1000 LKR 718153739 LINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng