Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Luna Inu
LINU / LKR
#2056
Rs0.051392
5.9%
0.0136673 BTC
8.3%
0.0111210 ETH
6.9%
$0.084612
Phạm vi trong 24g
$0.085020
Chuyển đổi Luna Inu sang Sri Lankan Rupee (LINU sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luna Inu (LINU) sang LKR là Rs0.051392.
LINU
LKR
1 LINU = Rs0.051392
Cách mua LINU bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LINU
-
Bạn có thể mua và bán Luna Inu (LINU) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LINU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Luna Inu (LINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LINU sang LKR
Luna Inu (LINU) hôm nay có giá trị là Rs0.051392, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LINU ngày hôm nay là 35.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luna Inu được giao dịch là Rs12.468.966.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 6.2% | 36.4% | 27.3% | 35.7% | 1110.5% |
Số liệu thống kê về Luna Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs1.043.921.924 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.393.442.854 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs12.468.966 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
749.167.374.404.513 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Luna Inucó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Luna Inu (LINU) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.051392.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINU?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 718154 LINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LINU sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của LINU bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINU sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINU bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINU so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của LINU/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LINU tính bằng LKR là Rs0,00001213, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINU/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Luna Inu tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Luna Inu (LINU) đã tăng giảm lên -34,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Luna Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Luna Inu (LINU) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luna Inu (LINU) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00000210 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,00000139 Rs trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINU trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,000000609338 Rs (29.1%).
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LINU sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000139 Rs | -0,000000086636 Rs | 5.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000155 Rs | 0,000000041514 Rs | 2.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000151 Rs | -0,000000135168 Rs | 8.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000164 Rs | 0,000000157852 Rs | 10.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000149 Rs | -0,000000609338 Rs | 29.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000210 Rs | -0,000000009431 Rs | 0.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000210 Rs | -0,000000071407 Rs | 3.3% |
LINU / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Luna Inu (LINU) sang LKR là Rs0.051392 cho mỗi 1 LINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINU lấy 0,00000696 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 35907687 LINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINU phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Luna Inu (LINU) sang LKR
LINU | LKR |
---|---|
0.01 LINU | 0.000000013925 LKR |
0.1 LINU | 0.000000139246 LKR |
1 LINU | 0.00000139 LKR |
2 LINU | 0.00000278 LKR |
5 LINU | 0.00000696 LKR |
10 LINU | 0.00001392 LKR |
20 LINU | 0.00002785 LKR |
50 LINU | 0.00006962 LKR |
100 LINU | 0.00013925 LKR |
1000 LINU | 0.00139246 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang LINU
LKR | LINU |
---|---|
0.01 LKR | 7181.54 LINU |
0.1 LKR | 71815 LINU |
1 LKR | 718154 LINU |
2 LKR | 1436307 LINU |
5 LKR | 3590769 LINU |
10 LKR | 7181537 LINU |
20 LKR | 14363075 LINU |
50 LKR | 35907687 LINU |
100 LKR | 71815374 LINU |
1000 LKR | 718153739 LINU |