Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Luna Inu
LINU / MYR
#1840
RM0.072905
12.1%
0.0139594 BTC
11.9%
0.0111951 ETH
12.1%
$0.086290
Phạm vi trong 24g
$0.086991
Chuyển đổi Luna Inu sang Malaysian Ringgit (LINU sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luna Inu (LINU) sang MYR là RM0.072905.
LINU
MYR
1 LINU = RM0.072905
Cách mua LINU bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LINU
-
Bạn có thể mua và bán Luna Inu (LINU) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LINU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Luna Inu (LINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LINU sang MYR
Luna Inu (LINU) hôm nay có giá trị là RM0.072905, đó là một 2.7% giảm từ một giờ trước và 12.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LINU ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luna Inu được giao dịch là RM950.433.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 12.1% | 2.3% | 12.6% | 42.3% | 1182.3% |
Số liệu thống kê về Luna Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM22.359.961 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM29.846.417 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM950.433 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
749.167.374.404.513 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Luna Inucó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Luna Inu (LINU) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.072905.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINU?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 34423823 LINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LINU sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của LINU bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINU sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINU bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINU so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của LINU/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LINU tính bằng MYR là RM0.061858, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINU/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Luna Inu tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Luna Inu (LINU) đã tăng giảm lên -42,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Luna Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Luna Inu (LINU) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luna Inu (LINU) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000033213 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000026432 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINU trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,000000004123 RM (15.6%).
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LINU sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000029050 RM | -0,000000004011 RM | 12.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000033213 RM | 0,000000002657 RM | 8.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000030555 RM | 0,000000004123 RM | 15.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000026432 RM | -0,000000000483630 RM | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000026915 RM | -0,000000001997 RM | 6.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000028912 RM | -0,000000000181878 RM | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000029094 RM | -0,000000000858136 RM | 2.9% |
LINU / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Luna Inu (LINU) sang MYR là RM0.072905 cho mỗi 1 LINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINU lấy 0,000000145248 RM hoặc 50,00 RM lấy 1721191138 LINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINU phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Luna Inu (LINU) sang MYR
LINU | MYR |
---|---|
0.01 LINU | 0.000000000290496 MYR |
0.1 LINU | 0.000000002905 MYR |
1 LINU | 0.000000029050 MYR |
2 LINU | 0.000000058099 MYR |
5 LINU | 0.000000145248 MYR |
10 LINU | 0.000000290496 MYR |
20 LINU | 0.000000580993 MYR |
50 LINU | 0.00000145 MYR |
100 LINU | 0.00000290 MYR |
1000 LINU | 0.00002905 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LINU
MYR | LINU |
---|---|
0.01 MYR | 344238 LINU |
0.1 MYR | 3442382 LINU |
1 MYR | 34423823 LINU |
2 MYR | 68847646 LINU |
5 MYR | 172119114 LINU |
10 MYR | 344238228 LINU |
20 MYR | 688476455 LINU |
50 MYR | 1721191138 LINU |
100 MYR | 3442382276 LINU |
1000 MYR | 34423822761 LINU |