Tiền ảo: 14.082
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,463T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 89,969B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LNR logo

Lunar [OLD]
LNR / SEK

#2681
kr0.071409
0.0%
0.0138034 BTC 0.0%
$0.081353 Phạm vi trong 24g $0.081353

Chuyển đổi Lunar [OLD] sang Swedish Krona (LNR sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lunar [OLD] (LNR) sang SEK là kr0.071409.
LNR
SEK

1 LNR = kr0.071409

Cách mua LNR bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LNR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LNR!

Biểu đồ LNR sang SEK

Lunar [OLD] (LNR) hôm nay có giá trị là kr0.071409, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LNR ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lunar [OLD] được giao dịch là kr0,00.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Số liệu thống kê về Lunar [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
kr11.302.350
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr12.895.077
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr0,00
Cung lưu thông
802.145.599.318.781
Tổng cung
915.183.941.741.783
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Lunar [OLD]có trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Lunar [OLD] (LNR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.071409.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LNR?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 70971574 LNR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LNR sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của LNR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LNR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LNR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LNR so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của LNR/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LNR tính bằng SEK là kr0.064642, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LNR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lunar [OLD] tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Lunar [OLD] (LNR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Lunar [OLD] có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lunar [OLD] (LNR) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lunar [OLD] (LNR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000014090 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000014090 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LNR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000000000000000 kr (0.0%).

So sánh giá hàng ngày của Lunar [OLD] (LNR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LNR sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000014090 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000014090 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000014090 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000014090 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000014090 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000014090 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000014090 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%

LNR / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lunar [OLD] (LNR) sang SEK là kr0.071409 cho mỗi 1 LNR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LNR lấy 0,000000070451 kr hoặc 50,00 kr lấy 3548578688 LNR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LNR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lunar [OLD] (LNR) sang SEK

LNR SEK
0.01 LNR 0.000000000140901 SEK
0.1 LNR 0.000000001409 SEK
1 LNR 0.000000014090 SEK
2 LNR 0.000000028180 SEK
5 LNR 0.000000070451 SEK
10 LNR 0.000000140901 SEK
20 LNR 0.000000281803 SEK
50 LNR 0.000000704507 SEK
100 LNR 0.00000141 SEK
1000 LNR 0.00001409 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang LNR

SEK LNR
0.01 SEK 709716 LNR
0.1 SEK 7097157 LNR
1 SEK 70971574 LNR
2 SEK 141943148 LNR
5 SEK 354857869 LNR
10 SEK 709715738 LNR
20 SEK 1419431475 LNR
50 SEK 3548578688 LNR
100 SEK 7097157376 LNR
1000 SEK 70971573762 LNR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng