Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lyfe
LYFE / JPY
¥460,77
Lyfe (OLD) (LYFE) & Lyfe Land (LLAND) have integrated into Lyfe (LYFE) and migrated from their older contracts to a new ETH contract. For more information, please view this announcement on Medium.
Chuyển đổi Lyfe sang Japanese Yen (LYFE sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lyfe (LYFE) sang JPY là ¥460,77.
LYFE
JPY
1 LYFE = ¥460,77
Cách mua LYFE bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYFE
-
Bạn có thể mua và bán Lyfe (LYFE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Indodax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYFE.
-
3. Mua LYFE bằng JPY trên sàn CEX
-
Để mua LYFE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp JPY vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Lyfe (LYFE) và nhập số tiền bằng JPY mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LYFE bằng JPY trên sàn DEX
-
Để mua LYFE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng JPY trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Lyfe (LYFE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LYFE sang JPY
Lyfe (LYFE) có giá trị là ¥460,77 kể từ May 06, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LYFE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Lyfe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥119.801.348 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥12.398,30 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
260.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lyfecó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 Lyfe (LYFE) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥460,77.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYFE?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00217026 LYFE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYFE sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của LYFE bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYFE sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYFE bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYFE so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của LYFE/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYFE tính bằng JPY là ¥650,10, được ghi nhận vào ngày Thg 10 26, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYFE/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lyfe tính bằng JPY?
- Trong 24 giờ qua, giá của Lyfe (LYFE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Lyfe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lyfe (LYFE) so với JPY
Đã không có biến động giá đối với Lyfe (LYFE) trong 7 ngày qua. Giá của Lyfe đã được cập nhật lần cuối vào May 06, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Lyfe.
LYFE / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lyfe (LYFE) sang JPY là ¥460,77 cho mỗi 1 LYFE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LYFE.
Chuyển đổi Lyfe (LYFE) sang JPY
LYFE | JPY |
---|---|
0.01 LYFE | 4.61 JPY |
0.1 LYFE | 46.08 JPY |
1 LYFE | 460.77 JPY |
2 LYFE | 921.55 JPY |
5 LYFE | 2303.87 JPY |
10 LYFE | 4607.74 JPY |
20 LYFE | 9215.49 JPY |
50 LYFE | 23039 JPY |
100 LYFE | 46077 JPY |
1000 LYFE | 460774 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang LYFE
JPY | LYFE |
---|---|
0.01 JPY | 0.00002170 LYFE |
0.1 JPY | 0.00021703 LYFE |
1 JPY | 0.00217026 LYFE |
2 JPY | 0.00434052 LYFE |
5 JPY | 0.01085130 LYFE |
10 JPY | 0.02170259 LYFE |
20 JPY | 0.04340519 LYFE |
50 JPY | 0.108513 LYFE |
100 JPY | 0.217026 LYFE |
1000 JPY | 2.17 LYFE |