Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lyra Finance
LYRA / CZK
#3018
Kč0,02461
8.9%
0.071613 BTC
9.3%
0.062999 ETH
12.4%
$0,0008222
Phạm vi trong 24g
$0,001192
On May 8 at 00:00 UTC, a snapshot of LYRA balances was taken. These values will seed the initial balances of LDX when it is released in Q3 2024. As LYRA no longer has utility or governance value, demand and liquidity are declining - this is to be expected. The DAO recommends against purchasing LYRA since it will confer no rights to LDX. Read more here.
Chuyển đổi Lyra Finance sang Czech Koruna (LYRA sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lyra Finance (LYRA) sang CZK là Kč0,02461.
LYRA
CZK
1 LYRA = Kč0,02461
Cách mua LYRA bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYRA
-
Bạn có thể mua và bán Lyra Finance (LYRA) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Lyra Finance sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LYRA bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYRA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYRA bằng CZK!
-
Chọn Lyra Finance (LYRA) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LYRA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LYRA sang CZK
Lyra Finance (LYRA) hôm nay có giá trị là Kč0,02461, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 8.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LYRA ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lyra Finance được giao dịch là Kč24.868,45.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 8.8% | 21.5% | 60.4% | 81.2% | 98.4% |
Số liệu thống kê về Lyra Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč15.346.422 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč24.608.105 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.02 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč24.868,45 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
623.632.817
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lyra Financecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Lyra Finance (LYRA) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,02461.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYRA?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 40.64 LYRA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYRA sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của LYRA bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYRA sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYRA bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYRA so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của LYRA/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYRA tính bằng CZK là Kč15,21, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYRA/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lyra Finance tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Lyra Finance (LYRA) đã tăng giảm lên -80,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Lyra Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lyra Finance (LYRA) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) so với CZK giao động giữa mức cao 0,03092586 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,02460811 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYRA trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00808296 Kč (20.7%).
So sánh giá hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYRA sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,02460811 Kč | -0,00239631 Kč | 8.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,02734853 Kč | 0,00169054 Kč | 6.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,02565800 Kč | -0,00373256 Kč | 12.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,02939056 Kč | -0,00117832 Kč | 3.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,03056888 Kč | -0,00032697 Kč | 1.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,03089585 Kč | -0,00003001 Kč | 0.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,03092586 Kč | -0,00808296 Kč | 20.7% |
LYRA / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lyra Finance (LYRA) sang CZK là Kč0,02461 cho mỗi 1 LYRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYRA lấy 0,123041 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 2031.85 LYRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYRA phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lyra Finance (LYRA) sang CZK
LYRA | CZK |
---|---|
0.01 LYRA | 0.00024608 CZK |
0.1 LYRA | 0.00246081 CZK |
1 LYRA | 0.02460811 CZK |
2 LYRA | 0.04921621 CZK |
5 LYRA | 0.123041 CZK |
10 LYRA | 0.246081 CZK |
20 LYRA | 0.492162 CZK |
50 LYRA | 1.23 CZK |
100 LYRA | 2.46 CZK |
1000 LYRA | 24.61 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang LYRA
CZK | LYRA |
---|---|
0.01 CZK | 0.406370 LYRA |
0.1 CZK | 4.06 LYRA |
1 CZK | 40.64 LYRA |
2 CZK | 81.27 LYRA |
5 CZK | 203.19 LYRA |
10 CZK | 406.37 LYRA |
20 CZK | 812.74 LYRA |
50 CZK | 2031.85 LYRA |
100 CZK | 4063.70 LYRA |
1000 CZK | 40637 LYRA |