Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lyra Finance
LYRA / USD
#609
$0,1028
34.4%
0.051639 BTC
27.9%
0,00003301 ETH
29.9%
$0,07307
Phạm vi trong 24g
$0,1049
Lyra DAO passed a proposal (https://forums.lyra.finance/t/lrfc-migrate-lyra-to-ldx/208) to migrate the LYRA token to LDX via a snapshot on May 8. Users who purchase LYRA after the snapshot date will not receive any allocation of LDX and may be subject to loss of funds. LPs are strongly encouraged to withdraw funds before May 8.
Chuyển đổi Lyra Finance sang US Dollar (LYRA sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lyra Finance (LYRA) sang USD là $0,1028.
LYRA
USD
1 LYRA = $0,1028
Cách mua LYRA bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYRA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LYRA bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYRA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYRA bằng USD!
-
Chọn Lyra Finance (LYRA) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LYRA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LYRA sang USD
Lyra Finance (LYRA) hôm nay có giá trị là $0,1028, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 34.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LYRA ngày hôm nay là 18.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lyra Finance được giao dịch là $247.456.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 34.4% | 18.4% | 0.2% | 9.6% | 6.6% |
Số liệu thống kê về Lyra Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$62.698.423 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$102.798.846 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.72 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$247.456 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$13.316.480 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
609.913.690
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lyra Financecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Lyra Finance (LYRA) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,1028.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYRA?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 9.73 LYRA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYRA sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của LYRA bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYRA sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYRA bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYRA so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của LYRA/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYRA tính bằng USD là $0,6780, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYRA/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lyra Finance tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Lyra Finance (LYRA) đã tăng giảm lên -9,60 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Lyra Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lyra Finance (LYRA) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) so với USD giao động giữa mức cao 0,102779 $ trên Thứ bảy và mức thấp 0,064308 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYRA trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,02632918 $ (34.4%).
So sánh giá hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYRA sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,102779 $ | 0,02632918 $ | 34.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,071964 $ | 0,00765569 $ | 11.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,064308 $ | -0,00641776 $ | 9.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,070726 $ | -0,00198633 $ | 2.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,072712 $ | -0,00706847 $ | 8.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,079780 $ | -0,00241216 $ | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,082193 $ | -0,00532148 $ | 6.1% |
LYRA / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lyra Finance (LYRA) sang USD là $0,1028 cho mỗi 1 LYRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYRA lấy 0,513895 $ hoặc 50,00 $ lấy 486.48 LYRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYRA phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lyra Finance (LYRA) sang USD
LYRA | USD |
---|---|
0.01 LYRA | 0.00102779 USD |
0.1 LYRA | 0.01027790 USD |
1 LYRA | 0.102779 USD |
2 LYRA | 0.205558 USD |
5 LYRA | 0.513895 USD |
10 LYRA | 1.028 USD |
20 LYRA | 2.06 USD |
50 LYRA | 5.14 USD |
100 LYRA | 10.28 USD |
1000 LYRA | 102.78 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang LYRA
USD | LYRA |
---|---|
0.01 USD | 0.097296 LYRA |
0.1 USD | 0.972961 LYRA |
1 USD | 9.73 LYRA |
2 USD | 19.46 LYRA |
5 USD | 48.65 LYRA |
10 USD | 97.30 LYRA |
20 USD | 194.59 LYRA |
50 USD | 486.48 LYRA |
100 USD | 972.96 LYRA |
1000 USD | 9729.61 LYRA |