Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MacaronSwap
MCRN / NZD
#4012
NZ$0,1096
1.3%
0.051049 BTC
1.1%
$0,06511
Phạm vi trong 24g
$0,06676
Chuyển đổi MacaronSwap sang New Zealand Dollar (MCRN sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MacaronSwap (MCRN) sang NZD là NZ$0,1096.
MCRN
NZD
1 MCRN = NZ$0,1096
Cách mua MCRN bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCRN
-
Bạn có thể mua và bán MacaronSwap (MCRN) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MacaronSwap sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MCRN bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCRN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCRN bằng NZD!
-
Chọn MacaronSwap (MCRN) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MCRN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MCRN sang NZD
MacaronSwap (MCRN) hôm nay có giá trị là NZ$0,1096, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCRN ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MacaronSwap được giao dịch là NZ$19.212,26.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 0.6% | 2.5% | 8.1% | 26.2% |
Số liệu thống kê về MacaronSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$90.753,85 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$637.005 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
14.66 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$19.212,26 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
824.457
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.786.899 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
12.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MacaronSwapcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 MacaronSwap (MCRN) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1096.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCRN?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 9.12 MCRN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCRN sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của MCRN bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCRN sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCRN bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCRN so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của MCRN/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCRN tính bằng NZD là NZ$14,78, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCRN/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MacaronSwap tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của MacaronSwap (MCRN) đã tăng giảm lên -8,20 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, MacaronSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MacaronSwap (MCRN) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) so với NZD giao động giữa mức cao 0,111361 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 0,108097 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCRN trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00193106 NZ$ (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCRN sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,109620 NZ$ | -0,00148197 NZ$ | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,110028 NZ$ | 0,00193106 NZ$ | 1.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,108097 NZ$ | -0,00115205 NZ$ | 1.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,109249 NZ$ | -0,00193847 NZ$ | 1.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,111187 NZ$ | -0,00017327 NZ$ | 0.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,111361 NZ$ | 0,00130847 NZ$ | 1.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,110052 NZ$ | 0,00180982 NZ$ | 1.7% |
MCRN / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MacaronSwap (MCRN) sang NZD là NZ$0,1096 cho mỗi 1 MCRN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCRN lấy 0,548099 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 456.12 MCRN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCRN phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MacaronSwap (MCRN) sang NZD
MCRN | NZD |
---|---|
0.01 MCRN | 0.00109620 NZD |
0.1 MCRN | 0.01096199 NZD |
1 MCRN | 0.109620 NZD |
2 MCRN | 0.219240 NZD |
5 MCRN | 0.548099 NZD |
10 MCRN | 1.096 NZD |
20 MCRN | 2.19 NZD |
50 MCRN | 5.48 NZD |
100 MCRN | 10.96 NZD |
1000 MCRN | 109.62 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang MCRN
NZD | MCRN |
---|---|
0.01 NZD | 0.091224 MCRN |
0.1 NZD | 0.912243 MCRN |
1 NZD | 9.12 MCRN |
2 NZD | 18.24 MCRN |
5 NZD | 45.61 MCRN |
10 NZD | 91.22 MCRN |
20 NZD | 182.45 MCRN |
50 NZD | 456.12 MCRN |
100 NZD | 912.24 MCRN |
1000 NZD | 9122.43 MCRN |