Tiền ảo: 14.029
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,498T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 93,45B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MKR logo

Maker
MKR / MYR

#47
RM13.634,48
0.1%
0,04425 BTC 0.2%
0,9044 ETH 0.1%
$2.803,88 Phạm vi trong 24g $2.880,52

Chuyển đổi Maker sang Malaysian Ringgit (MKR sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maker (MKR) sang MYR là RM13.634,48.
MKR
MYR

1 MKR = RM13.634,48

Cách mua MKR bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MKR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MKR bằng MYR!

Biểu đồ MKR sang MYR

Maker (MKR) hôm nay có giá trị là RM13.634,48, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MKR ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maker được giao dịch là RM442.794.862.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.2% 1.4% 15.2% 11.5% 312.8%
Số liệu thống kê về Maker
Giá trị vốn hóa thị trường
RM12.593.518.618
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM13.308.531.176
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.47
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM442.794.862
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
925.106
Tổng cung
977.631
Tổng lượng cung tối đa
1.005.577

Câu hỏi thường gặp

1 Makercó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Maker (MKR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM13.634,48.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MKR?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007334 MKR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MKR sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của MKR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MKR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MKR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MKR so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của MKR/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MKR tính bằng MYR là RM25.826,81, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MKR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Maker tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Maker (MKR) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Maker có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Maker (MKR) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maker (MKR) so với MYR giao động giữa mức cao 14.918,01 RM trên Chủ nhật và mức thấp 13.634,48 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MKR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 756,33 RM (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Maker (MKR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MKR sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 13.634,48 RM 12,77 RM 0.1%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 13.719,03 RM -247,24 RM 1.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 13.966,26 RM 122,03 RM 0.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 13.844,24 RM -515,92 RM 3.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 14.360,16 RM -557,85 RM 3.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 14.918,01 RM 756,33 RM 5.3%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 14.161,68 RM -184,64 RM 1.3%

MKR / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Maker (MKR) sang MYR là RM13.634,48 cho mỗi 1 MKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MKR lấy 68.172 RM hoặc 50,00 RM lấy 0.00366717 MKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MKR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Maker (MKR) sang MYR

MKR MYR
0.01 MKR 136.34 MYR
0.1 MKR 1363.45 MYR
1 MKR 13634.48 MYR
2 MKR 27269 MYR
5 MKR 68172 MYR
10 MKR 136345 MYR
20 MKR 272690 MYR
50 MKR 681724 MYR
100 MKR 1363448 MYR
1000 MKR 13634477 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MKR

MYR MKR
0.01 MYR 0.000000733435 MKR
0.1 MYR 0.00000733 MKR
1 MYR 0.00007334 MKR
2 MYR 0.00014669 MKR
5 MYR 0.00036672 MKR
10 MYR 0.00073343 MKR
20 MYR 0.00146687 MKR
50 MYR 0.00366717 MKR
100 MYR 0.00733435 MKR
1000 MYR 0.073343 MKR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng