Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,503T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 58,338B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MNGO logo

Mango
MNGO / NZD

#779
NZ$0,05166
0.3%
0.064830 BTC 0.8%
$0,03073 Phạm vi trong 24g $0,03118

Chuyển đổi Mango sang New Zealand Dollar (MNGO sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mango (MNGO) sang NZD là NZ$0,05166.
MNGO
NZD

1 MNGO = NZ$0,05166

Cách mua MNGO bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MNGO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MNGO bằng NZD!

Biểu đồ MNGO sang NZD

Mango (MNGO) hôm nay có giá trị là NZ$0,05166, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MNGO ngày hôm nay là 11.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mango được giao dịch là NZ$373.393.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.3% 10.2% 6.4% 97.9% 85.3%
Số liệu thống kê về Mango
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$67.061.371
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.26
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4280142.72
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$257.899.491
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
16460245.6
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$373.393
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.300.145.461
Tổng cung
5.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mangocó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Mango (MNGO) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,05166.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MNGO?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 19.36 MNGO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MNGO sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của MNGO bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MNGO sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MNGO bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MNGO so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của MNGO/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MNGO tính bằng NZD là NZ$0,7011, được ghi nhận vào ngày Thg 9 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MNGO/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mango tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Mango (MNGO) đã tăng tăng lên 98,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Mango có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mango (MNGO) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mango (MNGO) so với NZD giao động giữa mức cao 0,057594 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,04906976 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MNGO trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00624973 NZ$ (11.3%).

So sánh giá hàng ngày của Mango (MNGO) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MNGO sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,051660 NZ$ 0,00014792 NZ$ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,051253 NZ$ 0,00017514 NZ$ 0.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,051077 NZ$ 0,00200767 NZ$ 4.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,04906976 NZ$ -0,00624973 NZ$ 11.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,055319 NZ$ -0,00132616 NZ$ 2.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,056646 NZ$ -0,00094799 NZ$ 1.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,057594 NZ$ -0,00003084 NZ$ 0.1%

MNGO / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mango (MNGO) sang NZD là NZ$0,05166 cho mỗi 1 MNGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MNGO lấy 0,258300 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 967.87 MNGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MNGO phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mango (MNGO) sang NZD

MNGO NZD
0.01 MNGO 0.00051660 NZD
0.1 MNGO 0.00516601 NZD
1 MNGO 0.051660 NZD
2 MNGO 0.103320 NZD
5 MNGO 0.258300 NZD
10 MNGO 0.516601 NZD
20 MNGO 1.033 NZD
50 MNGO 2.58 NZD
100 MNGO 5.17 NZD
1000 MNGO 51.66 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang MNGO

NZD MNGO
0.01 NZD 0.193573 MNGO
0.1 NZD 1.94 MNGO
1 NZD 19.36 MNGO
2 NZD 38.71 MNGO
5 NZD 96.79 MNGO
10 NZD 193.57 MNGO
20 NZD 387.15 MNGO
50 NZD 967.87 MNGO
100 NZD 1935.73 MNGO
1000 NZD 19357.31 MNGO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng