Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mango
MNGO / VEF
#777
Bs.F0,003225
5.9%
0.064594 BTC
4.6%
$0,03169
Phạm vi trong 24g
$0,03428
Chuyển đổi Mango sang Venezuelan bolívar fuerte (MNGO sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mango (MNGO) sang VEF là Bs.F0,003225.
MNGO
VEF
1 MNGO = Bs.F0,003225
Cách mua MNGO bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MNGO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MNGO bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MNGO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MNGO bằng VEF!
-
Chọn Mango (MNGO) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MNGO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MNGO sang VEF
Mango (MNGO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,003225, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MNGO ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mango được giao dịch là Bs.F21.813,42.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.9% | 4.5% | 7.4% | 0.4% | 86.9% |
Số liệu thống kê về Mango
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F4.174.733 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4426573.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F16.054.870 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
17023377.58 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F21.813,42 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.300.145.431
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mangocó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Mango (MNGO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,003225.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MNGO?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 310.12 MNGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MNGO sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MNGO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MNGO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MNGO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MNGO so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MNGO/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MNGO tính bằng VEF là Bs.F0,04995, được ghi nhận vào ngày Thg 9 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MNGO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mango tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Mango (MNGO) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Mango có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mango (MNGO) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mango (MNGO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00347724 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00312969 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MNGO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00034755 Bs.F (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của Mango (MNGO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mango (MNGO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNGO sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00322456 Bs.F | -0,00020325 Bs.F | 5.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00343671 Bs.F | 0,00002696 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00340975 Bs.F | -0,00002101 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00343075 Bs.F | -0,00000990 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00344065 Bs.F | -0,00003659 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00347724 Bs.F | 0,00034755 Bs.F | 11.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00312969 Bs.F | 0,00004841 Bs.F | 1.6% |
MNGO / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mango (MNGO) sang VEF là Bs.F0,003225 cho mỗi 1 MNGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MNGO lấy 0,01612278 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 15506.01 MNGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MNGO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mango (MNGO) sang VEF
MNGO | VEF |
---|---|
0.01 MNGO | 0.00003225 VEF |
0.1 MNGO | 0.00032246 VEF |
1 MNGO | 0.00322456 VEF |
2 MNGO | 0.00644911 VEF |
5 MNGO | 0.01612278 VEF |
10 MNGO | 0.03224557 VEF |
20 MNGO | 0.064491 VEF |
50 MNGO | 0.161228 VEF |
100 MNGO | 0.322456 VEF |
1000 MNGO | 3.22 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MNGO
VEF | MNGO |
---|---|
0.01 VEF | 3.10 MNGO |
0.1 VEF | 31.01 MNGO |
1 VEF | 310.12 MNGO |
2 VEF | 620.24 MNGO |
5 VEF | 1550.60 MNGO |
10 VEF | 3101.20 MNGO |
20 VEF | 6202.40 MNGO |
50 VEF | 15506.01 MNGO |
100 VEF | 31012 MNGO |
1000 VEF | 310120 MNGO |