Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mantle Staked Ether
METH / ETH
#67
ETH1,0308
0.4%
0,05593 BTC
1.5%
1,0308 ETH
0.4%
$3.899,25
Phạm vi trong 24g
$3.994,69
Chuyển đổi Mantle Staked Ether sang Ether (METH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mantle Staked Ether (METH) sang ETH là ETH1,0308.
METH
ETH
1 METH = ETH1,0308
Biểu đồ METH sang ETH
Mantle Staked Ether (METH) hôm nay có giá trị là ETH1,0308, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của METH ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mantle Staked Ether được giao dịch là ETH2.908,2088.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.7% | 3.3% | 1.3% | 23.8% | - |
Số liệu thống kê về Mantle Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH470.571,0819 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH470.571,0819 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.908,2088 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
456.492 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
456.492 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mantle Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Mantle Staked Ether (METH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH1,0308.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu METH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 0.97008365 METH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của METH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của METH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ METH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của METH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 METH tính bằng ETH là ETH1,3129, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mantle Staked Ether tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Mantle Staked Ether (METH) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Mantle Staked Ether có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mantle Staked Ether (METH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mantle Staked Ether (METH) so với ETH giao động giữa mức cao 1,030958 ETH trên Thứ tư và mức thấp 1,026406 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00474389 ETH (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của Mantle Staked Ether (METH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mantle Staked Ether (METH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 METH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 1,030839 ETH | 0,00372281 ETH | 0.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 1,030958 ETH | 0,00399566 ETH | 0.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 1,026962 ETH | -0,00150449 ETH | 0.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 1,028466 ETH | 0,00014356 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 1,028323 ETH | 0,00059205 ETH | 0.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 1,027731 ETH | 0,00132524 ETH | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 1,026406 ETH | -0,00474389 ETH | 0.5% |
METH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mantle Staked Ether (METH) sang ETH là ETH1,0308 cho mỗi 1 METH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METH lấy 5,154195 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 48.504183 METH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mantle Staked Ether (METH) sang ETH
METH | ETH |
---|---|
0.01 METH | 0.01030839 ETH |
0.1 METH | 0.10308389 ETH |
1 METH | 1.030839 ETH |
2 METH | 2.061678 ETH |
5 METH | 5.154195 ETH |
10 METH | 10.308389 ETH |
20 METH | 20.616779 ETH |
50 METH | 51.542 ETH |
100 METH | 103.084 ETH |
1000 METH | 1031 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang METH
ETH | METH |
---|---|
0.01 ETH | 0.00970084 METH |
0.1 ETH | 0.09700837 METH |
1 ETH | 0.97008365 METH |
2 ETH | 1.940167 METH |
5 ETH | 4.850418 METH |
10 ETH | 9.700837 METH |
20 ETH | 19.401673 METH |
50 ETH | 48.504183 METH |
100 ETH | 97.008 METH |
1000 ETH | 970.084 METH |