Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mantle Staked Ether
METH / NOK
#63
kr41.395,17
0.8%
0,05710 BTC
3.9%
1,0270 ETH
0.5%
$3.832,31
Phạm vi trong 24g
$4.053,01
Chuyển đổi Mantle Staked Ether sang Norwegian Krone (METH sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mantle Staked Ether (METH) sang NOK là kr41.395,17.
METH
NOK
1 METH = kr41.395,17
Cách mua METH bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch METH
-
Bạn có thể mua và bán Mantle Staked Ether (METH) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mantle Staked Ether sôi động nhất là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua METH bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua METH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua METH bằng NOK!
-
Chọn Mantle Staked Ether (METH) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được METH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ METH sang NOK
Mantle Staked Ether (METH) hôm nay có giá trị là kr41.395,17, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của METH ngày hôm nay là 27.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mantle Staked Ether được giao dịch là kr276.413.955.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.1% | 28.0% | 26.8% | 17.2% | - |
Số liệu thống kê về Mantle Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr19.057.314.513 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr19.057.314.513 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr276.413.955 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
460.409 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
460.409 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mantle Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Mantle Staked Ether (METH) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr41.395,17.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu METH?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002416 METH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của METH sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của METH bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METH sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METH bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ METH so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của METH/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 METH tính bằng NOK là kr50.943,62, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METH/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mantle Staked Ether tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Mantle Staked Ether (METH) đã tăng tăng lên 14,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Mantle Staked Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mantle Staked Ether (METH) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mantle Staked Ether (METH) so với NOK giao động giữa mức cao 41.825 kr trên Thứ tư và mức thấp 32.371 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METH trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 6.551,66 kr (19.3%).
So sánh giá hàng ngày của Mantle Staked Ether (METH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mantle Staked Ether (METH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 METH sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 41.395 kr | 323,06 kr | 0.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 41.825 kr | 1.414,40 kr | 3.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 40.411 kr | 6.551,66 kr | 19.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 33.859 kr | -705,77 kr | 2.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 34.565 kr | 258,05 kr | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 34.307 kr | 1.935,64 kr | 6.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 32.371 kr | -930,88 kr | 2.8% |
METH / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mantle Staked Ether (METH) sang NOK là kr41.395,17 cho mỗi 1 METH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METH lấy 206.976 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00120787 METH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METH phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mantle Staked Ether (METH) sang NOK
METH | NOK |
---|---|
0.01 METH | 413.95 NOK |
0.1 METH | 4139.52 NOK |
1 METH | 41395 NOK |
2 METH | 82790 NOK |
5 METH | 206976 NOK |
10 METH | 413952 NOK |
20 METH | 827903 NOK |
50 METH | 2069759 NOK |
100 METH | 4139517 NOK |
1000 METH | 41395174 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang METH
NOK | METH |
---|---|
0.01 NOK | 0.000000241574 METH |
0.1 NOK | 0.00000242 METH |
1 NOK | 0.00002416 METH |
2 NOK | 0.00004831 METH |
5 NOK | 0.00012079 METH |
10 NOK | 0.00024157 METH |
20 NOK | 0.00048315 METH |
50 NOK | 0.00120787 METH |
100 NOK | 0.00241574 METH |
1000 NOK | 0.02415741 METH |