Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Marginswap
MFI / ETH
#3690
ETH0.056803
0.9%
0.063351 BTC
3.0%
0.056803 ETH
0.9%
$0,02021
Phạm vi trong 24g
$0,02163
Chuyển đổi Marginswap sang Ether (MFI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marginswap (MFI) sang ETH là ETH0.056803.
MFI
ETH
1 MFI = ETH0.056803
Biểu đồ MFI sang ETH
Marginswap (MFI) hôm nay có giá trị là ETH0.056803, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MFI ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marginswap được giao dịch là ETH0,03473.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.1% | 11.3% | 11.3% | 9.3% | 16.8% |
Số liệu thống kê về Marginswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH48,0107 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH68,0796 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,03473 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.052.147
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Marginswapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Marginswap (MFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.056803.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 146993 MFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MFI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MFI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MFI tính bằng ETH là ETH0,001890, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Marginswap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Marginswap (MFI) đã tăng giảm lên -4,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Marginswap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Marginswap (MFI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marginswap (MFI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000691 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000671 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,000000134265 ETH (2.0%).
So sánh giá hàng ngày của Marginswap (MFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Marginswap (MFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MFI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000680 ETH | -0,000000059166 ETH | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000691 ETH | 0,000000065710 ETH | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000685 ETH | 0,000000134265 ETH | 2.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000671 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000671 ETH | N/A | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
MFI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Marginswap (MFI) sang ETH là ETH0.056803 cho mỗi 1 MFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFI lấy 0,00003402 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 7349631 MFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Marginswap (MFI) sang ETH
MFI | ETH |
---|---|
0.01 MFI | 0.000000068031 ETH |
0.1 MFI | 0.000000680306 ETH |
1 MFI | 0.00000680 ETH |
2 MFI | 0.00001361 ETH |
5 MFI | 0.00003402 ETH |
10 MFI | 0.00006803 ETH |
20 MFI | 0.00013606 ETH |
50 MFI | 0.00034015 ETH |
100 MFI | 0.00068031 ETH |
1000 MFI | 0.00680306 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MFI
ETH | MFI |
---|---|
0.01 ETH | 1470 MFI |
0.1 ETH | 14699 MFI |
1 ETH | 146993 MFI |
2 ETH | 293985 MFI |
5 ETH | 734963 MFI |
10 ETH | 1469926 MFI |
20 ETH | 2939852 MFI |
50 ETH | 7349631 MFI |
100 ETH | 14699261 MFI |
1000 ETH | 146992611 MFI |