Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Maxi Barsik
MAXIB / HUF
#2754
Ft0,3868
3.4%
0.071605 BTC
0.8%
$0,001089
Phạm vi trong 24g
$0,001130
Chuyển đổi Maxi Barsik sang Hungarian Forint (MAXIB sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maxi Barsik (MAXIB) sang HUF là Ft0,3868.
MAXIB
HUF
1 MAXIB = Ft0,3868
Cách mua MAXIB bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MAXIB
-
Bạn có thể mua và bán Maxi Barsik (MAXIB) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Hermes Protocol, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MAXIB.
-
3. Mua MAXIB bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua MAXIB trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Maxi Barsik (MAXIB) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MAXIB bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua MAXIB trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Maxi Barsik (MAXIB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MAXIB sang HUF
Maxi Barsik (MAXIB) hôm nay có giá trị là Ft0,3868, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MAXIB ngày hôm nay là 10.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maxi Barsik được giao dịch là Ft35.373,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.3% | 10.4% | 15.8% | - | - |
Số liệu thống kê về Maxi Barsik
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft385.239.805 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft385.239.805 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft35.373,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
995.972.113
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
995.972.113 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Maxi Barsikcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Maxi Barsik (MAXIB) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,3868.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAXIB?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 2.59 MAXIB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAXIB sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của MAXIB bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAXIB sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAXIB bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAXIB so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MAXIB/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAXIB tính bằng HUF là Ft0,5515, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2024 (29 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAXIB/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Maxi Barsik tính bằng HUF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Maxi Barsik (MAXIB) đã tăng giảm lên -3,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Maxi Barsik có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Maxi Barsik (MAXIB) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maxi Barsik (MAXIB) so với HUF giao động giữa mức cao 0,436627 Ft trên Thứ tư và mức thấp 0,369629 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAXIB trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,066630 Ft (15.3%).
So sánh giá hàng ngày của Maxi Barsik (MAXIB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Maxi Barsik (MAXIB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAXIB sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,386798 Ft | -0,01348431 Ft | 3.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,400637 Ft | 0,02680535 Ft | 7.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,373832 Ft | 0,00420244 Ft | 1.1% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,369629 Ft | -0,066630 Ft | 15.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,436259 Ft | 0,01323607 Ft | 3.1% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,423023 Ft | -0,01360356 Ft | 3.1% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,436627 Ft | 0,00023497 Ft | 0.1% |
MAXIB / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Maxi Barsik (MAXIB) sang HUF là Ft0,3868 cho mỗi 1 MAXIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAXIB lấy 1,93 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 129.27 MAXIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAXIB phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Maxi Barsik (MAXIB) sang HUF
MAXIB | HUF |
---|---|
0.01 MAXIB | 0.00386798 HUF |
0.1 MAXIB | 0.03867978 HUF |
1 MAXIB | 0.386798 HUF |
2 MAXIB | 0.773596 HUF |
5 MAXIB | 1.93 HUF |
10 MAXIB | 3.87 HUF |
20 MAXIB | 7.74 HUF |
50 MAXIB | 19.34 HUF |
100 MAXIB | 38.68 HUF |
1000 MAXIB | 386.80 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MAXIB
HUF | MAXIB |
---|---|
0.01 HUF | 0.02585330 MAXIB |
0.1 HUF | 0.258533 MAXIB |
1 HUF | 2.59 MAXIB |
2 HUF | 5.17 MAXIB |
5 HUF | 12.93 MAXIB |
10 HUF | 25.85 MAXIB |
20 HUF | 51.71 MAXIB |
50 HUF | 129.27 MAXIB |
100 HUF | 258.53 MAXIB |
1000 HUF | 2585.33 MAXIB |