Tiền ảo: 14.521
Sàn giao dịch: 1.104
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,7T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 99,668B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MAXIB logo

Maxi Barsik
MAXIB / HUF

#2754
Ft0,3868
3.4%
0.071605 BTC 0.8%
$0,001089 Phạm vi trong 24g $0,001130

Chuyển đổi Maxi Barsik sang Hungarian Forint (MAXIB sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maxi Barsik (MAXIB) sang HUF là Ft0,3868.
MAXIB
HUF

1 MAXIB = Ft0,3868

Cách mua MAXIB bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MAXIB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua MAXIB bằng HUF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua MAXIB bằng HUF trên sàn DEX

Biểu đồ MAXIB sang HUF

Maxi Barsik (MAXIB) hôm nay có giá trị là Ft0,3868, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MAXIB ngày hôm nay là 10.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maxi Barsik được giao dịch là Ft35.373,27.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 3.3% 10.4% 15.8% - -
Số liệu thống kê về Maxi Barsik
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft385.239.805
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft385.239.805
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft35.373,27
Cung lưu thông
995.972.113
Tổng cung
995.972.113
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Maxi Barsikcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Maxi Barsik (MAXIB) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,3868.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAXIB?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 2.59 MAXIB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MAXIB sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của MAXIB bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAXIB sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAXIB bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAXIB so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của MAXIB/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MAXIB tính bằng HUF là Ft0,5515, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2024 (29 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAXIB/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Maxi Barsik tính bằng HUF?

Trong 24 giờ qua, giá của Maxi Barsik (MAXIB) đã tăng giảm lên -3,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Maxi Barsik có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Maxi Barsik (MAXIB) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maxi Barsik (MAXIB) so với HUF giao động giữa mức cao 0,436627 Ft trên Thứ tư và mức thấp 0,369629 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAXIB trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,066630 Ft (15.3%).

So sánh giá hàng ngày của Maxi Barsik (MAXIB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MAXIB sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,386798 Ft -0,01348431 Ft 3.4%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,400637 Ft 0,02680535 Ft 7.2%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,373832 Ft 0,00420244 Ft 1.1%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,369629 Ft -0,066630 Ft 15.3%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,436259 Ft 0,01323607 Ft 3.1%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,423023 Ft -0,01360356 Ft 3.1%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,436627 Ft 0,00023497 Ft 0.1%

MAXIB / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Maxi Barsik (MAXIB) sang HUF là Ft0,3868 cho mỗi 1 MAXIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAXIB lấy 1,93 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 129.27 MAXIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAXIB phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Maxi Barsik (MAXIB) sang HUF

MAXIB HUF
0.01 MAXIB 0.00386798 HUF
0.1 MAXIB 0.03867978 HUF
1 MAXIB 0.386798 HUF
2 MAXIB 0.773596 HUF
5 MAXIB 1.93 HUF
10 MAXIB 3.87 HUF
20 MAXIB 7.74 HUF
50 MAXIB 19.34 HUF
100 MAXIB 38.68 HUF
1000 MAXIB 386.80 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MAXIB

HUF MAXIB
0.01 HUF 0.02585330 MAXIB
0.1 HUF 0.258533 MAXIB
1 HUF 2.59 MAXIB
2 HUF 5.17 MAXIB
5 HUF 12.93 MAXIB
10 HUF 25.85 MAXIB
20 HUF 51.71 MAXIB
50 HUF 129.27 MAXIB
100 HUF 258.53 MAXIB
1000 HUF 2585.33 MAXIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng