Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 51,544B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MAXIB logo

Maxi Barsik
MAXIB / PHP

#3857
₱0,008333
2.1%
0.082145 BTC 1.8%
$0,0001390 Phạm vi trong 24g $0,0001421

Chuyển đổi Maxi Barsik sang Philippine Peso (MAXIB sang PHP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maxi Barsik (MAXIB) sang PHP là ₱0,008333.
MAXIB
PHP

1 MAXIB = ₱0,008333

Cách mua MAXIB bằng PHP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MAXIB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PHP

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MAXIB!

Biểu đồ MAXIB sang PHP

Maxi Barsik (MAXIB) hôm nay có giá trị là ₱0,008333, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MAXIB ngày hôm nay là 65.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maxi Barsik được giao dịch là ₱53.414,68.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.1% 65.8% 87.1% 84.1% -
Số liệu thống kê về Maxi Barsik
Giá trị vốn hóa thị trường
₱8.299.356
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₱8.299.356
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₱53.414,68
Cung lưu thông
995.972.113
Tổng cung
995.972.113
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Maxi Barsikcó trị giá là bao nhiêu PHP?

Hiện tại, giá của 1 Maxi Barsik (MAXIB) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱0,008333.

₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAXIB?

Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 120.01 MAXIB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MAXIB sang PHP bằng cách nào?

Tính giá của MAXIB bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAXIB sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAXIB bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAXIB so với PHP.

Trước đây giá cao nhất của MAXIB/PHP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MAXIB tính bằng PHP là ₱0,08695, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAXIB/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Maxi Barsik tính bằng PHP?

Trong tháng qua, giá của Maxi Barsik (MAXIB) đã tăng giảm lên -83,80 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, Maxi Barsik có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Maxi Barsik (MAXIB) so với PHP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maxi Barsik (MAXIB) so với PHP giao động giữa mức cao 0,01654198 ₱ trên Thứ hai và mức thấp 0,00803032 ₱ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAXIB trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00461004 ₱ (36.5%).

So sánh giá hàng ngày của Maxi Barsik (MAXIB) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MAXIB sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00833292 ₱ 0,00017265 ₱ 2.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00803032 ₱ -0,00461004 ₱ 36.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,01264037 ₱ 0,00007052 ₱ 0.6%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,01256985 ₱ 0,00020230 ₱ 1.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,01236755 ₱ -0,00384432 ₱ 23.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,01621188 ₱ -0,00033010 ₱ 2.0%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,01654198 ₱ -0,00488061 ₱ 22.8%

MAXIB / PHP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Maxi Barsik (MAXIB) sang PHP là ₱0,008333 cho mỗi 1 MAXIB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAXIB lấy 0,04166460 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 6000.30 MAXIB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAXIB phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Maxi Barsik (MAXIB) sang PHP

MAXIB PHP
0.01 MAXIB 0.00008333 PHP
0.1 MAXIB 0.00083329 PHP
1 MAXIB 0.00833292 PHP
2 MAXIB 0.01666584 PHP
5 MAXIB 0.04166460 PHP
10 MAXIB 0.083329 PHP
20 MAXIB 0.166658 PHP
50 MAXIB 0.416646 PHP
100 MAXIB 0.833292 PHP
1000 MAXIB 8.33 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang MAXIB

PHP MAXIB
0.01 PHP 1.20 MAXIB
0.1 PHP 12.00 MAXIB
1 PHP 120.01 MAXIB
2 PHP 240.01 MAXIB
5 PHP 600.03 MAXIB
10 PHP 1200.06 MAXIB
20 PHP 2400.12 MAXIB
50 PHP 6000.30 MAXIB
100 PHP 12000.60 MAXIB
1000 PHP 120006 MAXIB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng