Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MAXI (Ordinals)
MAXI / BDT
#2917
৳44,39
Chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang Bangladeshi Taka (MAXI sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MAXI (Ordinals) (MAXI) sang BDT là ৳44,39.
MAXI
BDT
1 MAXI = ৳44,39
Cách mua MAXI bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MAXI
-
Bạn có thể mua và bán MAXI (Ordinals) (MAXI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn ALEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MAXI.
-
3. Mua MAXI bằng BDT trên sàn CEX
-
Để mua MAXI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BDT vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MAXI (Ordinals) (MAXI) và nhập số tiền bằng BDT mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MAXI bằng BDT trên sàn DEX
-
Để mua MAXI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BDT trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MAXI (Ordinals) (MAXI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MAXI sang BDT
MAXI (Ordinals) (MAXI) có giá trị là ৳44,39 kể từ Jun 12, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MAXI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về MAXI (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳93.211.522 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳93.211.522 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳4.438,64 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.100.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MAXI (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 MAXI (Ordinals) (MAXI) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳44,39.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAXI?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 0.02252940 MAXI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAXI sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của MAXI bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAXI sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAXI bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAXI so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của MAXI/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAXI tính bằng BDT là ৳1.716,22, được ghi nhận vào ngày Thg 7 16, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAXI/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MAXI (Ordinals) tính bằng BDT?
- Trong thời gian gần đây, giá của MAXI (Ordinals) (MAXI) đã không thay đổi so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, giá của MAXI/BDT đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của MAXI (Ordinals) (MAXI) so với BDT
Đã không có biến động giá đối với MAXI (Ordinals) (MAXI) trong 7 ngày qua. Giá của MAXI (Ordinals) đã được cập nhật lần cuối vào Jun 12, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MAXI (Ordinals).
MAXI / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) (MAXI) sang BDT là ৳44,39 cho mỗi 1 MAXI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MAXI.
Chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang BDT
MAXI | BDT |
---|---|
0.01 MAXI | 0.443864 BDT |
0.1 MAXI | 4.44 BDT |
1 MAXI | 44.39 BDT |
2 MAXI | 88.77 BDT |
5 MAXI | 221.93 BDT |
10 MAXI | 443.86 BDT |
20 MAXI | 887.73 BDT |
50 MAXI | 2219.32 BDT |
100 MAXI | 4438.64 BDT |
1000 MAXI | 44386 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang MAXI
BDT | MAXI |
---|---|
0.01 BDT | 0.00022529 MAXI |
0.1 BDT | 0.00225294 MAXI |
1 BDT | 0.02252940 MAXI |
2 BDT | 0.04505881 MAXI |
5 BDT | 0.112647 MAXI |
10 BDT | 0.225294 MAXI |
20 BDT | 0.450588 MAXI |
50 BDT | 1.13 MAXI |
100 BDT | 2.25 MAXI |
1000 BDT | 22.53 MAXI |