Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Medibloc
MED / KWD
#503
KD0,003403
0.7%
0.061563 BTC
0.2%
$0,01107
Phạm vi trong 24g
$0,01124
Chuyển đổi Medibloc sang Kuwaiti Dinar (MED sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Medibloc (MED) sang KWD là KD0,003403.
MED
KWD
1 MED = KD0,003403
Cách mua MED bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MED
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MED bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MED.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MED bằng KWD!
-
Chọn Medibloc (MED) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MED, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MED sang KWD
Medibloc (MED) hôm nay có giá trị là KD0,003403, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MED ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Medibloc được giao dịch là KD160.893.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.7% | 6.2% | 10.1% | 12.1% | 11.0% |
Số liệu thống kê về Medibloc
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD30.764.404 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD33.470.320 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD160.893 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.035.880.692
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.830.641.183 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Medibloccó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Medibloc (MED) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003403.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MED?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 293.88 MED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MED sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MED bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MED sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MED bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MED so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MED/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MED tính bằng KWD là KD0,1063, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MED/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Medibloc tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Medibloc (MED) đã tăng giảm lên -12,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Medibloc có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Medibloc (MED) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Medibloc (MED) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00363034 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00340271 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MED trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00008889 KD (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của Medibloc (MED) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Medibloc (MED) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MED sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00340271 KD | -0,00002230 KD | 0.7% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00341192 KD | -0,00006891 KD | 2.0% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00348084 KD | -0,00006569 KD | 1.9% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00354653 KD | -0,00001933 KD | 0.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00356586 KD | -0,00000693 KD | 0.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00357278 KD | -0,00005756 KD | 1.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00363034 KD | -0,00008889 KD | 2.4% |
MED / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Medibloc (MED) sang KWD là KD0,003403 cho mỗi 1 MED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MED lấy 0,01701357 KD hoặc 50,00 KD lấy 14694.15 MED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MED phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Medibloc (MED) sang KWD
MED | KWD |
---|---|
0.01 MED | 0.00003403 KWD |
0.1 MED | 0.00034027 KWD |
1 MED | 0.00340271 KWD |
2 MED | 0.00680543 KWD |
5 MED | 0.01701357 KWD |
10 MED | 0.03402714 KWD |
20 MED | 0.068054 KWD |
50 MED | 0.170136 KWD |
100 MED | 0.340271 KWD |
1000 MED | 3.40 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MED
KWD | MED |
---|---|
0.01 KWD | 2.94 MED |
0.1 KWD | 29.39 MED |
1 KWD | 293.88 MED |
2 KWD | 587.77 MED |
5 KWD | 1469.42 MED |
10 KWD | 2938.83 MED |
20 KWD | 5877.66 MED |
50 KWD | 14694.15 MED |
100 KWD | 29388 MED |
1000 KWD | 293883 MED |