Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 45,424B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MELD logo

MELD [OLD]
MELD / SAR

#1135
SR0,04236
2.2%
0.061703 BTC 2.3%
$0,01111 Phạm vi trong 24g $0,01154

Chuyển đổi MELD [OLD] sang Saudi Riyal (MELD sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MELD [OLD] (MELD) sang SAR là SR0,04236.
MELD
SAR

1 MELD = SR0,04236

Cách mua MELD bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MELD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua MELD bằng SAR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua MELD bằng SAR trên sàn DEX

Biểu đồ MELD sang SAR

MELD [OLD] (MELD) hôm nay có giá trị là SR0,04236, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MELD ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MELD [OLD] được giao dịch là SR1.293,68.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.2% 10.4% 19.0% 23.9% 16.9%
Số liệu thống kê về MELD [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
SR62.772.877
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.37
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR169.434.931
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR1.293,68
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.481.934.719
Tổng cung
4.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
4.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 MELD [OLD]có trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 MELD [OLD] (MELD) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,04236.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu MELD?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 23.61 MELD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MELD sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của MELD bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MELD sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MELD bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MELD so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của MELD/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MELD tính bằng SAR là SR0,7104, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MELD/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của MELD [OLD] tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của MELD [OLD] (MELD) đã tăng giảm lên -23,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, MELD [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của MELD [OLD] (MELD) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MELD [OLD] (MELD) so với SAR giao động giữa mức cao 0,04739219 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,04235873 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MELD trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00236524 SR (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của MELD [OLD] (MELD) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MELD sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,04235873 SR -0,00094169 SR 2.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,04316668 SR -0,00053565 SR 1.2%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,04370233 SR -0,00206901 SR 4.5%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,04577134 SR 0,00074440 SR 1.7%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,04502694 SR -0,00236524 SR 5.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,04739219 SR 0,00022917 SR 0.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,04716302 SR 0,00008205 SR 0.2%

MELD / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MELD [OLD] (MELD) sang SAR là SR0,04236 cho mỗi 1 MELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MELD lấy 0,211794 SR hoặc 50,00 SR lấy 1180.39 MELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MELD phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MELD [OLD] (MELD) sang SAR

MELD SAR
0.01 MELD 0.00042359 SAR
0.1 MELD 0.00423587 SAR
1 MELD 0.04235873 SAR
2 MELD 0.084717 SAR
5 MELD 0.211794 SAR
10 MELD 0.423587 SAR
20 MELD 0.847175 SAR
50 MELD 2.12 SAR
100 MELD 4.24 SAR
1000 MELD 42.36 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang MELD

SAR MELD
0.01 SAR 0.236079 MELD
0.1 SAR 2.36 MELD
1 SAR 23.61 MELD
2 SAR 47.22 MELD
5 SAR 118.04 MELD
10 SAR 236.08 MELD
20 SAR 472.16 MELD
50 SAR 1180.39 MELD
100 SAR 2360.79 MELD
1000 SAR 23608 MELD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng