Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Meme Shib
MS / USD
$0.0101562
Chuyển đổi Meme Shib sang US Dollar (MS sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meme Shib (MS) sang USD là $0.0101562.
MS
USD
1 MS = $0.0101562
Cách mua MS bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MS
-
Bạn có thể mua và bán Meme Shib (MS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn POMSwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MS.
-
3. Mua MS bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua MS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Meme Shib (MS) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MS bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua MS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Meme Shib (MS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MS sang USD
Meme Shib (MS) có giá trị là $0.0101562 kể từ Apr 14, 2023 (khoảng 1 năm trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Meme Shib
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$15.622,99 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$880,21 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meme Shibcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Meme Shib (MS) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.0101562.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MS?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 64008215865 MS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MS sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của MS bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MS sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MS bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MS so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của MS/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MS tính bằng USD là $0.092614, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MS/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meme Shib tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Meme Shib (MS) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của MS/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Meme Shib (MS) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Meme Shib (MS) trong 7 ngày qua. Giá của Meme Shib đã được cập nhật lần cuối vào Apr 14, 2023 (khoảng 1 năm trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Meme Shib.
MS / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meme Shib (MS) sang USD là $0.0101562 cho mỗi 1 MS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MS.
Chuyển đổi Meme Shib (MS) sang USD
MS | USD |
---|---|
0.01 MS | 0.000000000000156230 USD |
0.1 MS | 0.000000000001562 USD |
1 MS | 0.000000000015623 USD |
2 MS | 0.000000000031246 USD |
5 MS | 0.000000000078115 USD |
10 MS | 0.000000000156230 USD |
20 MS | 0.000000000312460 USD |
50 MS | 0.000000000781150 USD |
100 MS | 0.000000001562 USD |
1000 MS | 0.000000015623 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang MS
USD | MS |
---|---|
0.01 USD | 640082159 MS |
0.1 USD | 6400821586 MS |
1 USD | 64008215865 MS |
2 USD | 128016431729 MS |
5 USD | 320041079323 MS |
10 USD | 640082158647 MS |
20 USD | 1280164317294 MS |
50 USD | 3200410793235 MS |
100 USD | 6400821586469 MS |
1000 USD | 64008215864694 MS |