Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MemeDAO
MEMD / MYR
#3719
RM0.081598
1.5%
0.0145296 BTC
0.9%
0.0121079 ETH
1.1%
$0.093314
Phạm vi trong 24g
$0.093376
Chuyển đổi MemeDAO sang Malaysian Ringgit (MEMD sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MemeDAO (MEMD) sang MYR là RM0.081598.
MEMD
MYR
1 MEMD = RM0.081598
Cách mua MEMD bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEMD
-
Bạn có thể mua và bán MemeDAO (MEMD) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MEMD sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MEMD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MEMD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MemeDAO (MEMD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MEMD sang MYR
MemeDAO (MEMD) hôm nay có giá trị là RM0.081598, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEMD ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MemeDAO được giao dịch là RM798,92.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.5% | 3.7% | 8.8% | 16.5% | - |
Số liệu thống kê về MemeDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM672.054 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM672.054 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM798,92 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MemeDAOcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 MemeDAO (MEMD) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.081598.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEMD?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 625976046 MEMD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEMD sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của MEMD bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEMD sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEMD bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEMD so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của MEMD/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEMD tính bằng MYR là RM0.073566, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEMD/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MemeDAO tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của MemeDAO (MEMD) đã tăng giảm lên -16,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, MemeDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MemeDAO (MEMD) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MemeDAO (MEMD) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000001746 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,000000001598 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEMD trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,000000000086369 RM (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của MemeDAO (MEMD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MemeDAO (MEMD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEMD sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001598 RM | 0,000000000023101 RM | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001600 RM | 0,000000000000361382 RM | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000001599 RM | -0,000000000086369 RM | 5.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000001686 RM | -0,000000000039720 RM | 2.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000001726 RM | -0,000000000020039 RM | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000001746 RM | 0,000000000081427 RM | 4.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000001664 RM | -0,000000000006924 RM | 0.4% |
MEMD / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MemeDAO (MEMD) sang MYR là RM0.081598 cho mỗi 1 MEMD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEMD lấy 0,000000007988 RM hoặc 50,00 RM lấy 31298802291 MEMD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEMD phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MemeDAO (MEMD) sang MYR
MEMD | MYR |
---|---|
0.01 MEMD | 0.000000000015975 MYR |
0.1 MEMD | 0.000000000159751 MYR |
1 MEMD | 0.000000001598 MYR |
2 MEMD | 0.000000003195 MYR |
5 MEMD | 0.000000007988 MYR |
10 MEMD | 0.000000015975 MYR |
20 MEMD | 0.000000031950 MYR |
50 MEMD | 0.000000079875 MYR |
100 MEMD | 0.000000159751 MYR |
1000 MEMD | 0.00000160 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MEMD
MYR | MEMD |
---|---|
0.01 MYR | 6259760 MEMD |
0.1 MYR | 62597605 MEMD |
1 MYR | 625976046 MEMD |
2 MYR | 1251952092 MEMD |
5 MYR | 3129880229 MEMD |
10 MYR | 6259760458 MEMD |
20 MYR | 12519520916 MEMD |
50 MYR | 31298802291 MEMD |
100 MYR | 62597604582 MEMD |
1000 MYR | 625976045822 MEMD |