Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MemePad
MEPAD / USD
$0,002073
4.9%
0.073351 BTC
3.9%
$0,002067
Phạm vi trong 24g
$0,002190
Chuyển đổi MemePad sang US Dollar (MEPAD sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MemePad (MEPAD) sang USD là $0,002073.
MEPAD
USD
1 MEPAD = $0,002073
Cách mua MEPAD bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEPAD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MEPAD bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MEPAD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEPAD bằng USD!
-
Chọn MemePad (MEPAD) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MEPAD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MEPAD sang USD
MemePad (MEPAD) hôm nay có giá trị là $0,002073, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MEPAD ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MemePad được giao dịch là $13.812,09.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.9% | 3.5% | 3.2% | 6.8% | 20.5% |
Số liệu thống kê về MemePad
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$13.812,09 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MemePadcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 MemePad (MEPAD) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,002073.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEPAD?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 482.30 MEPAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEPAD sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của MEPAD bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEPAD sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEPAD bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEPAD so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của MEPAD/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEPAD tính bằng USD là $0,6488, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEPAD/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MemePad tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của MemePad (MEPAD) đã tăng giảm lên -6,80 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, MemePad có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MemePad (MEPAD) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MemePad (MEPAD) so với USD giao động giữa mức cao 0,00222544 $ trên Thứ hai và mức thấp 0,00207340 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEPAD trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00010775 $ (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của MemePad (MEPAD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MemePad (MEPAD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEPAD sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00207340 $ | -0,00010775 $ | 4.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00217985 $ | -0,00004559 $ | 2.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00222544 $ | 0,00001550 $ | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00220994 $ | 0,00004720 $ | 2.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00216274 $ | -0,00006238 $ | 2.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00222513 $ | 0,00003670 $ | 1.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00218843 $ | 0,00003951 $ | 1.8% |
MEPAD / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MemePad (MEPAD) sang USD là $0,002073 cho mỗi 1 MEPAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEPAD lấy 0,01036702 $ hoặc 50,00 $ lấy 24115 MEPAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEPAD phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MemePad (MEPAD) sang USD
MEPAD | USD |
---|---|
0.01 MEPAD | 0.00002073 USD |
0.1 MEPAD | 0.00020734 USD |
1 MEPAD | 0.00207340 USD |
2 MEPAD | 0.00414681 USD |
5 MEPAD | 0.01036702 USD |
10 MEPAD | 0.02073405 USD |
20 MEPAD | 0.04146810 USD |
50 MEPAD | 0.103670 USD |
100 MEPAD | 0.207340 USD |
1000 MEPAD | 2.07 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang MEPAD
USD | MEPAD |
---|---|
0.01 USD | 4.82 MEPAD |
0.1 USD | 48.23 MEPAD |
1 USD | 482.30 MEPAD |
2 USD | 964.60 MEPAD |
5 USD | 2411.49 MEPAD |
10 USD | 4822.98 MEPAD |
20 USD | 9645.97 MEPAD |
50 USD | 24115 MEPAD |
100 USD | 48230 MEPAD |
1000 USD | 482298 MEPAD |