Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MeMusic
MMT / VND
₫32,83
6.9%
0.071938 BTC
7.3%
$0,001318
Phạm vi trong 24g
$0,001416
Chuyển đổi MeMusic sang Vietnamese đồng (MMT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MeMusic (MMT) sang VND là ₫32,83.
MMT
VND
1 MMT = ₫32,83
Cách mua MMT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MMT
-
Bạn có thể mua và bán MeMusic (MMT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MeMusic sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MMT bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MMT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MMT bằng VND!
-
Chọn MeMusic (MMT) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MMT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MMT sang VND
MeMusic (MMT) hôm nay có giá trị là ₫32,83, đó là một 3.0% giảm từ một giờ trước và 6.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MMT ngày hôm nay là 53.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MeMusic được giao dịch là ₫1.265.143.214.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 6.9% | 53.7% | 61.7% | 64.6% | - |
Số liệu thống kê về MeMusic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.265.143.214 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MeMusiccó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 MeMusic (MMT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫32,83.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.03046404 MMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MMT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MMT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MMT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MMT tính bằng VND là ₫904,79, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MeMusic tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của MeMusic (MMT) đã tăng giảm lên -64,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, MeMusic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MeMusic (MMT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MeMusic (MMT) so với VND giao động giữa mức cao 70,32 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 32,83 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MMT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -19,93 ₫ (28.3%).
So sánh giá hàng ngày của MeMusic (MMT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MeMusic (MMT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 32,83 ₫ | -2,41 ₫ | 6.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 36,88 ₫ | -10,47 ₫ | 22.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 47,35 ₫ | -3,04 ₫ | 6.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 50,38 ₫ | -19,93 ₫ | 28.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 70,32 ₫ | 2,58 ₫ | 3.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 67,73 ₫ | -1,76 ₫ | 2.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 69,49 ₫ | -0,676757 ₫ | 1.0% |
MMT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MeMusic (MMT) sang VND là ₫32,83 cho mỗi 1 MMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MMT lấy 164,13 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1.52 MMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MMT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MeMusic (MMT) sang VND
MMT | VND |
---|---|
0.01 MMT | 0.328256 VND |
0.1 MMT | 3.28 VND |
1 MMT | 32.83 VND |
2 MMT | 65.65 VND |
5 MMT | 164.13 VND |
10 MMT | 328.26 VND |
20 MMT | 656.51 VND |
50 MMT | 1641.28 VND |
100 MMT | 3282.56 VND |
1000 MMT | 32826 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MMT
VND | MMT |
---|---|
0.01 VND | 0.00030464 MMT |
0.1 VND | 0.00304640 MMT |
1 VND | 0.03046404 MMT |
2 VND | 0.060928 MMT |
5 VND | 0.152320 MMT |
10 VND | 0.304640 MMT |
20 VND | 0.609281 MMT |
50 VND | 1.52 MMT |
100 VND | 3.05 MMT |
1000 VND | 30.46 MMT |