Tiền ảo: 14.262
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,504T $ 6.5%
Lưu lượng 24 giờ: 99,316B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MER logo

Mercurial
MER / MYR

#3824
RM0,001020
0.2%
0.083306 BTC 6.1%
$0,0002156 Phạm vi trong 24g $0,0002238

Chuyển đổi Mercurial sang Malaysian Ringgit (MER sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mercurial (MER) sang MYR là RM0,001020.
MER
MYR

1 MER = RM0,001020

Cách mua MER bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MER bằng MYR!

Biểu đồ MER sang MYR

Mercurial (MER) hôm nay có giá trị là RM0,001020, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MER ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mercurial được giao dịch là RM254,63.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 0.3% 20.8% 6.5% 15.0% 72.1%
Số liệu thống kê về Mercurial
Giá trị vốn hóa thị trường
RM574.442
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.020.284
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.0
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM254,63
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
563.022.061
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mercurialcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Mercurial (MER) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,001020.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MER?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 980.12 MER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MER sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của MER bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MER sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MER bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MER so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của MER/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MER tính bằng MYR là RM7,85, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MER/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mercurial tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Mercurial (MER) đã tăng giảm lên -16,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Mercurial có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mercurial (MER) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mercurial (MER) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00130233 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00102028 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MER trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00017655 RM (13.6%).

So sánh giá hàng ngày của Mercurial (MER) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MER sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00102028 RM -0,00000234 RM 0.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00102050 RM -0,00012093 RM 10.6%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00114143 RM 0,00000128 RM 0.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00114014 RM 0,00001250 RM 1.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00112765 RM 0,00000187 RM 0.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00112578 RM -0,00017655 RM 13.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00130233 RM -0,00001095 RM 0.8%

MER / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mercurial (MER) sang MYR là RM0,001020 cho mỗi 1 MER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MER lấy 0,00510142 RM hoặc 50,00 RM lấy 49006 MER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MER phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mercurial (MER) sang MYR

MER MYR
0.01 MER 0.00001020 MYR
0.1 MER 0.00010203 MYR
1 MER 0.00102028 MYR
2 MER 0.00204057 MYR
5 MER 0.00510142 MYR
10 MER 0.01020284 MYR
20 MER 0.02040568 MYR
50 MER 0.051014 MYR
100 MER 0.102028 MYR
1000 MER 1.020 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MER

MYR MER
0.01 MYR 9.80 MER
0.1 MYR 98.01 MER
1 MYR 980.12 MER
2 MYR 1960.24 MER
5 MYR 4900.60 MER
10 MYR 9801.19 MER
20 MYR 19602.39 MER
50 MYR 49006 MER
100 MYR 98012 MER
1000 MYR 980119 MER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng