Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Merebel
MERI / MXN
#4268
MX$0,01081
0.5%
0.071000 BTC
0.0%
$0,0005675
Phạm vi trong 24g
$0,0006418
Chuyển đổi Merebel sang Mexican Peso (MERI sang MXN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merebel (MERI) sang MXN là MX$0,01081.
MERI
MXN
1 MERI = MX$0,01081
Cách mua MERI bằng MXN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MERI
-
Bạn có thể mua và bán Merebel (MERI) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MERI.
-
3. Mua MERI bằng MXN trên sàn CEX
-
Để mua MERI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MXN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Merebel (MERI) và nhập số tiền bằng MXN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MERI bằng MXN trên sàn DEX
-
Để mua MERI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MXN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Merebel (MERI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MERI sang MXN
Merebel (MERI) hôm nay có giá trị là MX$0,01081, đó là một 11.1% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MERI ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merebel được giao dịch là MX$360,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
11.1% | 0.5% | 0.2% | 9.0% | 6.0% | 56.3% |
Số liệu thống kê về Merebel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
MX$209.270 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
MX$324.172 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
MX$360,63 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.366.522
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Merebelcó trị giá là bao nhiêu MXN?
- Hiện tại, giá của 1 Merebel (MERI) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,01081.
-
MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERI?
- Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 92.54 MERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERI sang MXN bằng cách nào?
- Tính giá của MERI bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERI sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERI bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERI so với MXN.
-
Trước đây giá cao nhất của MERI/MXN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERI tính bằng MXN là MX$46,60, được ghi nhận vào ngày Thg 9 25, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERI/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Merebel tính bằng MXN?
- Trong tháng qua, giá của Merebel (MERI) đã tăng tăng lên 8,60 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Merebel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Merebel (MERI) so với MXN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merebel (MERI) so với MXN giao động giữa mức cao 0,01087506 MX$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00892149 MX$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERI trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00145736 MX$ (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MERI sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01080575 MX$ | 0,00005206 MX$ | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00962030 MX$ | 0,00058173 MX$ | 6.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00903857 MX$ | 0,00011709 MX$ | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00892149 MX$ | -0,00145736 MX$ | 14.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01037885 MX$ | -0,00049621 MX$ | 4.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01087506 MX$ | 0,00113253 MX$ | 11.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00974253 MX$ | -0,00005626 MX$ | 0.6% |
MERI / MXN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Merebel (MERI) sang MXN là MX$0,01081 cho mỗi 1 MERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERI lấy 0,054029 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 4627.17 MERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERI phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Merebel (MERI) sang MXN
MERI | MXN |
---|---|
0.01 MERI | 0.00010806 MXN |
0.1 MERI | 0.00108057 MXN |
1 MERI | 0.01080575 MXN |
2 MERI | 0.02161150 MXN |
5 MERI | 0.054029 MXN |
10 MERI | 0.108057 MXN |
20 MERI | 0.216115 MXN |
50 MERI | 0.540287 MXN |
100 MERI | 1.081 MXN |
1000 MERI | 10.81 MXN |
Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang MERI
MXN | MERI |
---|---|
0.01 MXN | 0.925433 MERI |
0.1 MXN | 9.25 MERI |
1 MXN | 92.54 MERI |
2 MXN | 185.09 MERI |
5 MXN | 462.72 MERI |
10 MXN | 925.43 MERI |
20 MXN | 1850.87 MERI |
50 MXN | 4627.17 MERI |
100 MXN | 9254.33 MERI |
1000 MXN | 92543 MERI |