Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Merge
MERGE / EUR
#2952
€0,007293
4.0%
0.061251 BTC
1.1%
$0,0006103
Phạm vi trong 24g
$0,007924
Chuyển đổi Merge sang Euro (MERGE sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merge (MERGE) sang EUR là €0,007293.
MERGE
EUR
1 MERGE = €0,007293
Cách mua MERGE bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MERGE
-
Bạn có thể mua và bán Merge (MERGE) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MERGE sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MERGE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MERGE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Merge (MERGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MERGE sang EUR
Merge (MERGE) hôm nay có giá trị là €0,007293, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MERGE ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merge được giao dịch là €65,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.3% | 3.0% | 11.0% | 589.9% | 350.6% |
Số liệu thống kê về Merge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€630.167 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€726.873 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€65,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.695.613
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mergecó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Merge (MERGE) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,007293.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERGE?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 137.12 MERGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERGE sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của MERGE bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERGE sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERGE bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERGE so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của MERGE/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERGE tính bằng EUR là €0,07718, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERGE/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Merge tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Merge (MERGE) đã tăng tăng lên 594,60 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Merge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Merge (MERGE) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merge (MERGE) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00762959 € trên Thứ ba và mức thấp 0,00058802 € trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERGE trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00704156 € (1197.5%).
So sánh giá hàng ngày của Merge (MERGE) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Merge (MERGE) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MERGE sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00729276 € | 0,00028064 € | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00733531 € | -0,00017607 € | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00751138 € | -0,00011821 € | 1.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00762959 € | 0,000000000000000000 € | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00762959 € | 0,00704156 € | 1197.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00058802 € | -0,00712096 € | 92.4% |
MERGE / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Merge (MERGE) sang EUR là €0,007293 cho mỗi 1 MERGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERGE lấy 0,03646381 € hoặc 50,00 € lấy 6856.11 MERGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERGE phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Merge (MERGE) sang EUR
MERGE | EUR |
---|---|
0.01 MERGE | 0.00007293 EUR |
0.1 MERGE | 0.00072928 EUR |
1 MERGE | 0.00729276 EUR |
2 MERGE | 0.01458553 EUR |
5 MERGE | 0.03646381 EUR |
10 MERGE | 0.072928 EUR |
20 MERGE | 0.145855 EUR |
50 MERGE | 0.364638 EUR |
100 MERGE | 0.729276 EUR |
1000 MERGE | 7.29 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang MERGE
EUR | MERGE |
---|---|
0.01 EUR | 1.37 MERGE |
0.1 EUR | 13.71 MERGE |
1 EUR | 137.12 MERGE |
2 EUR | 274.24 MERGE |
5 EUR | 685.61 MERGE |
10 EUR | 1371.22 MERGE |
20 EUR | 2742.44 MERGE |
50 EUR | 6856.11 MERGE |
100 EUR | 13712.22 MERGE |
1000 EUR | 137122 MERGE |