Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Meta BSC
META / USD
#3918
$0.078314
Chuyển đổi Meta BSC sang US Dollar (META sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meta BSC (META) sang USD là $0.078314.
META
USD
1 META = $0.078314
Cách mua META bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch META
-
Bạn có thể mua và bán Meta BSC (META) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán META sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua META là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua META!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Meta BSC (META) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ META sang USD
Meta BSC (META) có giá trị là $0.078314 kể từ Aug 03, 2023 (9 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với META kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Meta BSC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$83.141,71 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$83.141,71 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$69,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meta BSCcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Meta BSC (META) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.078314.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu META?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 12027657 META.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của META sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của META bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi META sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của META bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ META so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của META/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 META tính bằng USD là $0.054049, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 META/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meta BSC tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Meta BSC (META) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của META/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Meta BSC (META) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Meta BSC (META) trong 7 ngày qua. Giá của Meta BSC đã được cập nhật lần cuối vào Aug 03, 2023 (9 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Meta BSC.
META / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meta BSC (META) sang USD là $0.078314 cho mỗi 1 META, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với META.
Chuyển đổi Meta BSC (META) sang USD
META | USD |
---|---|
0.01 META | 0.000000000831417 USD |
0.1 META | 0.000000008314 USD |
1 META | 0.000000083142 USD |
2 META | 0.000000166283 USD |
5 META | 0.000000415709 USD |
10 META | 0.000000831417 USD |
20 META | 0.00000166 USD |
50 META | 0.00000416 USD |
100 META | 0.00000831 USD |
1000 META | 0.00008314 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang META
USD | META |
---|---|
0.01 USD | 120277 META |
0.1 USD | 1202766 META |
1 USD | 12027657 META |
2 USD | 24055315 META |
5 USD | 60138287 META |
10 USD | 120276573 META |
20 USD | 240553146 META |
50 USD | 601382866 META |
100 USD | 1202765732 META |
1000 USD | 12027657324 META |