Tiền ảo: 14.024
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 64,556B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
METADOGE logo

Meta Doge
METADOGE / CHF

#3532
Fr.0.091743
28.6%
0.0143021 BTC 30.3%
0.0135867 ETH 24.6%
$0.091479 Phạm vi trong 24g $0.094027

Chuyển đổi Meta Doge sang Swiss Franc (METADOGE sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meta Doge (METADOGE) sang CHF là Fr.0.091743.
METADOGE
CHF

1 METADOGE = Fr.0.091743

Cách mua METADOGE bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch METADOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua METADOGE!

Biểu đồ METADOGE sang CHF

Meta Doge (METADOGE) hôm nay có giá trị là Fr.0.091743, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 28.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của METADOGE ngày hôm nay là 57.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Meta Doge được giao dịch là Fr.3.958,31.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 28.4% 56.9% 60.9% 123.1% 41.7%
Số liệu thống kê về Meta Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.174.260
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.174.260
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.3.958,31
Cung lưu thông
1.000.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Meta Dogecó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Meta Doge (METADOGE) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0.091743.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu METADOGE?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 5738554911 METADOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của METADOGE sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của METADOGE bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METADOGE sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METADOGE bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ METADOGE so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của METADOGE/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 METADOGE tính bằng CHF là Fr.0.071144, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METADOGE/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Meta Doge tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Meta Doge (METADOGE) đã tăng tăng lên 126,40 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Meta Doge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Meta Doge (METADOGE) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Meta Doge (METADOGE) so với CHF giao động giữa mức cao 0,000000000174260 Fr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000101566 Fr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METADOGE trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000000038801 Fr. (28.6%).

So sánh giá hàng ngày của Meta Doge (METADOGE) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 METADOGE sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000000174260 Fr. 0,000000000038801 Fr. 28.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,000000000101566 Fr. -0,000000000003736 Fr. 3.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,000000000105302 Fr. -0,000000000001226 Fr. 1.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,000000000106528 Fr. 0,000000000003306 Fr. 3.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,000000000103222 Fr. -0,000000000011292 Fr. 9.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,000000000114514 Fr. 0,000000000003956 Fr. 3.6%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,000000000110558 Fr. -0,000000000001756 Fr. 1.6%

METADOGE / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Meta Doge (METADOGE) sang CHF là Fr.0.091743 cho mỗi 1 METADOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METADOGE lấy 0,000000000871299 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 286927745561 METADOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METADOGE phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Meta Doge (METADOGE) sang CHF

METADOGE CHF
0.01 METADOGE 0.000000000001743 CHF
0.1 METADOGE 0.000000000017426 CHF
1 METADOGE 0.000000000174260 CHF
2 METADOGE 0.000000000348520 CHF
5 METADOGE 0.000000000871299 CHF
10 METADOGE 0.000000001743 CHF
20 METADOGE 0.000000003485 CHF
50 METADOGE 0.000000008713 CHF
100 METADOGE 0.000000017426 CHF
1000 METADOGE 0.000000174260 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang METADOGE

CHF METADOGE
0.01 CHF 57385549 METADOGE
0.1 CHF 573855491 METADOGE
1 CHF 5738554911 METADOGE
2 CHF 11477109822 METADOGE
5 CHF 28692774556 METADOGE
10 CHF 57385549112 METADOGE
20 CHF 114771098224 METADOGE
50 CHF 286927745561 METADOGE
100 CHF 573855491122 METADOGE
1000 CHF 5738554911223 METADOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng