Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Meta Doge
METADOGE / MYR
#3932
RM0.094306
1.8%
0.0141386 BTC
1.8%
0.0133069 ETH
0.5%
$0.0109185
Phạm vi trong 24g
$0.0109386
Chuyển đổi Meta Doge sang Malaysian Ringgit (METADOGE sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meta Doge (METADOGE) sang MYR là RM0.094306.
METADOGE
MYR
1 METADOGE = RM0.094306
Cách mua METADOGE bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch METADOGE
-
Bạn có thể mua và bán Meta Doge (METADOGE) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán METADOGE sôi động nhất là sàn DODO (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua METADOGE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua METADOGE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Meta Doge (METADOGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ METADOGE sang MYR
Meta Doge (METADOGE) hôm nay có giá trị là RM0.094306, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của METADOGE ngày hôm nay là 11.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Meta Doge được giao dịch là RM279,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.3% | 13.2% | 46.8% | 38.6% | 67.5% |
Số liệu thống kê về Meta Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM430.565 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM430.565 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM279,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meta Dogecó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Meta Doge (METADOGE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.094306.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu METADOGE?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2322531663 METADOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của METADOGE sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của METADOGE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METADOGE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METADOGE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ METADOGE so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của METADOGE/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 METADOGE tính bằng MYR là RM0.075245, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METADOGE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meta Doge tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Meta Doge (METADOGE) đã tăng giảm lên -40,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Meta Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Meta Doge (METADOGE) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Meta Doge (METADOGE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000000430565 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000376598 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METADOGE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,000000000017903 RM (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Meta Doge (METADOGE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Meta Doge (METADOGE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 METADOGE sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000000430565 RM | -0,000000000007941 RM | 1.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000000399012 RM | 0,000000000015202 RM | 4.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000000383810 RM | 0,000000000005612 RM | 1.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000000378198 RM | 0,000000000001600 RM | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000376598 RM | -0,000000000017903 RM | 4.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000394501 RM | 0,000000000011054 RM | 2.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000383447 RM | -0,000000000011392 RM | 2.9% |
METADOGE / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meta Doge (METADOGE) sang MYR là RM0.094306 cho mỗi 1 METADOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METADOGE lấy 0,000000002153 RM hoặc 50,00 RM lấy 116126583150 METADOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METADOGE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Meta Doge (METADOGE) sang MYR
METADOGE | MYR |
---|---|
0.01 METADOGE | 0.000000000004306 MYR |
0.1 METADOGE | 0.000000000043056 MYR |
1 METADOGE | 0.000000000430565 MYR |
2 METADOGE | 0.000000000861129 MYR |
5 METADOGE | 0.000000002153 MYR |
10 METADOGE | 0.000000004306 MYR |
20 METADOGE | 0.000000008611 MYR |
50 METADOGE | 0.000000021528 MYR |
100 METADOGE | 0.000000043056 MYR |
1000 METADOGE | 0.000000430565 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang METADOGE
MYR | METADOGE |
---|---|
0.01 MYR | 23225317 METADOGE |
0.1 MYR | 232253166 METADOGE |
1 MYR | 2322531663 METADOGE |
2 MYR | 4645063326 METADOGE |
5 MYR | 11612658315 METADOGE |
10 MYR | 23225316630 METADOGE |
20 MYR | 46450633260 METADOGE |
50 MYR | 116126583150 METADOGE |
100 MYR | 232253166299 METADOGE |
1000 MYR | 2322531662993 METADOGE |