Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MetaFighter
MF / DKK
#2470
kr.0,01266
0.8%
0.073097 BTC
3.8%
$0,001713
Phạm vi trong 24g
$0,001855
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi MetaFighter sang Danish Krone (MF sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MetaFighter (MF) sang DKK là kr.0,01266.
MF
DKK
1 MF = kr.0,01266
Cách mua MF bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MF
-
Bạn có thể mua và bán MetaFighter (MF) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MetaFighter sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MF bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MF bằng DKK!
-
Chọn MetaFighter (MF) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MF sang DKK
MetaFighter (MF) hôm nay có giá trị là kr.0,01266, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MF ngày hôm nay là 7.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MetaFighter được giao dịch là kr.701.598.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.1% | 7.5% | 4.9% | 5.4% | 416.6% |
Số liệu thống kê về MetaFighter
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.10.118.328 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.18.957.622 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.701.598 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
800.601.066
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MetaFightercó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 MetaFighter (MF) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01266.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MF?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 79.01 MF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MF sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của MF bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MF sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MF bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MF so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của MF/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MF tính bằng DKK là kr.0,4590, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MF/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MetaFighter tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của MetaFighter (MF) đã tăng tăng lên 5,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, MetaFighter có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MetaFighter (MF) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MetaFighter (MF) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01320843 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01160660 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MF trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00160182 kr. (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của MetaFighter (MF) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MetaFighter (MF) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MF sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01265607 kr. | 0,00009534 kr. | 0.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01320843 kr. | 0,00160182 kr. | 13.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01160660 kr. | -0,00011003 kr. | 0.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01171663 kr. | -0,00009258 kr. | 0.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01180922 kr. | -0,00051636 kr. | 4.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01232558 kr. | 0,00031041 kr. | 2.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01201517 kr. | -0,00020377 kr. | 1.7% |
MF / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MetaFighter (MF) sang DKK là kr.0,01266 cho mỗi 1 MF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MF lấy 0,063280 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3950.67 MF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MF phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MetaFighter (MF) sang DKK
MF | DKK |
---|---|
0.01 MF | 0.00012656 DKK |
0.1 MF | 0.00126561 DKK |
1 MF | 0.01265607 DKK |
2 MF | 0.02531214 DKK |
5 MF | 0.063280 DKK |
10 MF | 0.126561 DKK |
20 MF | 0.253121 DKK |
50 MF | 0.632803 DKK |
100 MF | 1.27 DKK |
1000 MF | 12.66 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MF
DKK | MF |
---|---|
0.01 DKK | 0.790135 MF |
0.1 DKK | 7.90 MF |
1 DKK | 79.01 MF |
2 DKK | 158.03 MF |
5 DKK | 395.07 MF |
10 DKK | 790.13 MF |
20 DKK | 1580.27 MF |
50 DKK | 3950.67 MF |
100 DKK | 7901.35 MF |
1000 DKK | 79013 MF |