Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Degen (Base)
DEGEN / DKK
#215
kr.0,1861
5.3%
0.064295 BTC
2.7%
$0,02647
Phạm vi trong 24g
$0,02833
Chuyển đổi Degen (Base) sang Danish Krone (DEGEN sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Degen (Base) (DEGEN) sang DKK là kr.0,1861.
DEGEN
DKK
1 DEGEN = kr.0,1861
Cách mua DEGEN bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEGEN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEGEN bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEGEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEGEN bằng DKK!
-
Chọn Degen (Base) (DEGEN) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEGEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEGEN sang DKK
Degen (Base) (DEGEN) hôm nay có giá trị là kr.0,1861, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEGEN ngày hôm nay là 24.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Degen (Base) được giao dịch là kr.166.239.119.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.0% | 23.6% | 3.0% | 19.1% | - |
Số liệu thống kê về Degen (Base)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.2.322.808.237 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.6.879.288.088 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.166.239.119 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.481.637.551
Nguồn cung khả dụng
36.965.935.954
Dev Wallet
(0x704e...)
- 15.746.406.547
Locked Tokens (Team)
(0x4f0f...)
- 3.696.593.595
Founder Vesting
(0x7d00...)
- 1.848.296.797
Seed Investors 1
(0x0255...)
- 1.848.296.797
Liquidity Pool (Team)
(0xc903...)
- 1.201.176.667
Seed Investors 2
(0xe250...)
- 143.528.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
12.481.637.551
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.965.935.954 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.965.935.954 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Degen (Base)có trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Degen (Base) (DEGEN) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1861.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEGEN?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 5.37 DEGEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEGEN sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của DEGEN bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEGEN sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEGEN bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEGEN so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của DEGEN/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEGEN tính bằng DKK là kr.0,4460, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (28 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEGEN/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Degen (Base) tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Degen (Base) (DEGEN) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Degen (Base) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Degen (Base) (DEGEN) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) so với DKK giao động giữa mức cao 0,222482 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,186064 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEGEN trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,02872762 kr. (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEGEN sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,186064 kr. | -0,01035457 kr. | 5.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,193249 kr. | 0,00290326 kr. | 1.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,190345 kr. | -0,01480638 kr. | 7.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,205152 kr. | 0,00483778 kr. | 2.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,200314 kr. | 0,00655992 kr. | 3.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,193754 kr. | -0,02872762 kr. | 12.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,222482 kr. | -0,01414379 kr. | 6.0% |
DEGEN / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Degen (Base) (DEGEN) sang DKK là kr.0,1861 cho mỗi 1 DEGEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEGEN lấy 0,930318 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 268.73 DEGEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEGEN phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Degen (Base) (DEGEN) sang DKK
DEGEN | DKK |
---|---|
0.01 DEGEN | 0.00186064 DKK |
0.1 DEGEN | 0.01860637 DKK |
1 DEGEN | 0.186064 DKK |
2 DEGEN | 0.372127 DKK |
5 DEGEN | 0.930318 DKK |
10 DEGEN | 1.86 DKK |
20 DEGEN | 3.72 DKK |
50 DEGEN | 9.30 DKK |
100 DEGEN | 18.61 DKK |
1000 DEGEN | 186.06 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DEGEN
DKK | DEGEN |
---|---|
0.01 DKK | 0.053745 DEGEN |
0.1 DKK | 0.537450 DEGEN |
1 DKK | 5.37 DEGEN |
2 DKK | 10.75 DEGEN |
5 DKK | 26.87 DEGEN |
10 DKK | 53.75 DEGEN |
20 DKK | 107.49 DEGEN |
50 DKK | 268.73 DEGEN |
100 DKK | 537.45 DEGEN |
1000 DKK | 5374.50 DEGEN |