Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metaplex
MPLX / VND
#350
₫6.862,70
22.7%
0.054320 BTC
23.5%
$0,2696
Phạm vi trong 24g
$0,3519
Chuyển đổi Metaplex sang Vietnamese đồng (MPLX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metaplex (MPLX) sang VND là ₫6.862,70.
MPLX
VND
1 MPLX = ₫6.862,70
Cách mua MPLX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MPLX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MPLX bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MPLX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MPLX bằng VND!
-
Chọn Metaplex (MPLX) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MPLX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MPLX sang VND
Metaplex (MPLX) hôm nay có giá trị là ₫6.862,70, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 22.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MPLX ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metaplex được giao dịch là ₫33.648.520.270.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 22.7% | 13.4% | 6.9% | 3.3% | 752.5% |
Số liệu thống kê về Metaplex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫3.577.759.028.385 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫6.866.634.255.396 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫33.648.520.270 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
521.035.327
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metaplexcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Metaplex (MPLX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫6.862,70.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MPLX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00014572 MPLX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MPLX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MPLX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MPLX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MPLX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MPLX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MPLX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MPLX tính bằng VND là ₫21.225,65, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MPLX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metaplex tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Metaplex (MPLX) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Metaplex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metaplex (MPLX) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metaplex (MPLX) so với VND giao động giữa mức cao 9.269,86 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 6.862,70 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MPLX trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -2.012,66 ₫ (22.7%).
So sánh giá hàng ngày của Metaplex (MPLX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metaplex (MPLX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MPLX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 6.862,70 ₫ | -2.012,66 ₫ | 22.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 9.269,86 ₫ | 548,24 ₫ | 6.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 8.721,62 ₫ | -335,82 ₫ | 3.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 9.057,44 ₫ | 15,37 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 9.042,07 ₫ | 579,28 ₫ | 6.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 8.462,79 ₫ | -10,59 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 8.473,38 ₫ | 1.002,69 ₫ | 13.4% |
MPLX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metaplex (MPLX) sang VND là ₫6.862,70 cho mỗi 1 MPLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MPLX lấy 34.313 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00728577 MPLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MPLX phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metaplex (MPLX) sang VND
MPLX | VND |
---|---|
0.01 MPLX | 68.63 VND |
0.1 MPLX | 686.27 VND |
1 MPLX | 6862.70 VND |
2 MPLX | 13725.39 VND |
5 MPLX | 34313 VND |
10 MPLX | 68627 VND |
20 MPLX | 137254 VND |
50 MPLX | 343135 VND |
100 MPLX | 686270 VND |
1000 MPLX | 6862696 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MPLX
VND | MPLX |
---|---|
0.01 VND | 0.00000146 MPLX |
0.1 VND | 0.00001457 MPLX |
1 VND | 0.00014572 MPLX |
2 VND | 0.00029143 MPLX |
5 VND | 0.00072858 MPLX |
10 VND | 0.00145715 MPLX |
20 VND | 0.00291431 MPLX |
50 VND | 0.00728577 MPLX |
100 VND | 0.01457153 MPLX |
1000 VND | 0.145715 MPLX |