Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Meter Governance
MTRG / IDR
#1290
Rp7.258,38
5.5%
0.057568 BTC
2.7%
$0,4391
Phạm vi trong 24g
$0,4657
Chuyển đổi Meter Governance sang Indonesian Rupiah (MTRG sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meter Governance (MTRG) sang IDR là Rp7.258,38.
MTRG
IDR
1 MTRG = Rp7.258,38
Cách mua MTRG bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTRG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTRG bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTRG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTRG bằng IDR!
-
Chọn Meter Governance (MTRG) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTRG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTRG sang IDR
Meter Governance (MTRG) hôm nay có giá trị là Rp7.258,38, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MTRG ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Meter Governance được giao dịch là Rp737.943.082.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.4% | 3.1% | 8.3% | 4.0% | 70.5% |
Số liệu thống kê về Meter Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp196.387.443.831 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp313.924.930.841 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp737.943.082 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.045.049
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
43.231.456 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meter Governancecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Meter Governance (MTRG) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp7.258,38.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTRG?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00013777 MTRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTRG sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MTRG bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTRG sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTRG bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTRG so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MTRG/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTRG tính bằng IDR là Rp235.360, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTRG/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meter Governance tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Meter Governance (MTRG) đã tăng tăng lên 5,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Meter Governance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Meter Governance (MTRG) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Meter Governance (MTRG) so với IDR giao động giữa mức cao 7.326,93 Rp trên Thứ ba và mức thấp 6.993,88 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTRG trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 379,14 Rp (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Meter Governance (MTRG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Meter Governance (MTRG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTRG sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 7.258,38 Rp | 379,14 Rp | 5.5% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 6.993,88 Rp | -270,57 Rp | 3.7% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 7.264,45 Rp | -62,48 Rp | 0.9% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 7.326,93 Rp | 192,55 Rp | 2.7% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 7.134,38 Rp | -26,88 Rp | 0.4% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | 7.161,26 Rp | -41,62 Rp | 0.6% |
Tháng chín 28, 2024 | Thứ bảy | 7.202,87 Rp | -203,40 Rp | 2.7% |
MTRG / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meter Governance (MTRG) sang IDR là Rp7.258,38 cho mỗi 1 MTRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTRG lấy 36.292 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00688859 MTRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTRG phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Meter Governance (MTRG) sang IDR
MTRG | IDR |
---|---|
0.01 MTRG | 72.58 IDR |
0.1 MTRG | 725.84 IDR |
1 MTRG | 7258.38 IDR |
2 MTRG | 14516.75 IDR |
5 MTRG | 36292 IDR |
10 MTRG | 72584 IDR |
20 MTRG | 145168 IDR |
50 MTRG | 362919 IDR |
100 MTRG | 725838 IDR |
1000 MTRG | 7258377 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MTRG
IDR | MTRG |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000138 MTRG |
0.1 IDR | 0.00001378 MTRG |
1 IDR | 0.00013777 MTRG |
2 IDR | 0.00027554 MTRG |
5 IDR | 0.00068886 MTRG |
10 IDR | 0.00137772 MTRG |
20 IDR | 0.00275544 MTRG |
50 IDR | 0.00688859 MTRG |
100 IDR | 0.01377718 MTRG |
1000 IDR | 0.137772 MTRG |