Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Meter Governance
MTRG / LKR
#687
Rs418,37
0.4%
0,00002227 BTC
1.4%
$1,41
Phạm vi trong 24g
$1,44
Chuyển đổi Meter Governance sang Sri Lankan Rupee (MTRG sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meter Governance (MTRG) sang LKR là Rs418,37.
MTRG
LKR
1 MTRG = Rs418,37
Cách mua MTRG bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTRG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTRG bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTRG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTRG bằng LKR!
-
Chọn Meter Governance (MTRG) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTRG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTRG sang LKR
Meter Governance (MTRG) hôm nay có giá trị là Rs418,37, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MTRG ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Meter Governance được giao dịch là Rs61.579.878.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 0.1% | 7.2% | 22.6% | 50.1% |
Số liệu thống kê về Meter Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs15.035.401.975 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs19.481.386.212 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs61.579.878 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.969.087
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
46.605.184 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meter Governancecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Meter Governance (MTRG) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs418,37.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTRG?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00239023 MTRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTRG sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của MTRG bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTRG sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTRG bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTRG so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của MTRG/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTRG tính bằng LKR là Rs3.328,25, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTRG/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meter Governance tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Meter Governance (MTRG) đã tăng giảm lên -23,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Meter Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Meter Governance (MTRG) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Meter Governance (MTRG) so với LKR giao động giữa mức cao 439,38 Rs trên Thứ hai và mức thấp 403,84 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTRG trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -30,75 Rs (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Meter Governance (MTRG) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Meter Governance (MTRG) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTRG sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 418,37 Rs | -1,59 Rs | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 418,38 Rs | 0,135566 Rs | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 418,24 Rs | 9,81 Rs | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 408,43 Rs | 4,59 Rs | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 403,84 Rs | -30,75 Rs | 7.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 434,59 Rs | -4,79 Rs | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 439,38 Rs | 22,51 Rs | 5.4% |
MTRG / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meter Governance (MTRG) sang LKR là Rs418,37 cho mỗi 1 MTRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTRG lấy 2.091,85 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.119511 MTRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTRG phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Meter Governance (MTRG) sang LKR
MTRG | LKR |
---|---|
0.01 MTRG | 4.18 LKR |
0.1 MTRG | 41.84 LKR |
1 MTRG | 418.37 LKR |
2 MTRG | 836.74 LKR |
5 MTRG | 2091.85 LKR |
10 MTRG | 4183.70 LKR |
20 MTRG | 8367.41 LKR |
50 MTRG | 20919 LKR |
100 MTRG | 41837 LKR |
1000 MTRG | 418370 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang MTRG
LKR | MTRG |
---|---|
0.01 LKR | 0.00002390 MTRG |
0.1 LKR | 0.00023902 MTRG |
1 LKR | 0.00239023 MTRG |
2 LKR | 0.00478045 MTRG |
5 LKR | 0.01195113 MTRG |
10 LKR | 0.02390226 MTRG |
20 LKR | 0.04780453 MTRG |
50 LKR | 0.119511 MTRG |
100 LKR | 0.239023 MTRG |
1000 LKR | 2.39 MTRG |