Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mettalex
MTLX / IDR
#1336
Rp48.592,63
4.6%
0,00004561 BTC
3.8%
0,0009851 ETH
3.7%
$2,98
Phạm vi trong 24g
$3,19
Chuyển đổi Mettalex sang Indonesian Rupiah (MTLX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mettalex (MTLX) sang IDR là Rp48.592,63.
MTLX
IDR
1 MTLX = Rp48.592,63
Cách mua MTLX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTLX
-
Bạn có thể mua và bán Mettalex (MTLX) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mettalex sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTLX bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTLX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTLX bằng IDR!
-
Chọn Mettalex (MTLX) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTLX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTLX sang IDR
Mettalex (MTLX) hôm nay có giá trị là Rp48.592,63, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MTLX ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mettalex được giao dịch là Rp583.533.987.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 4.7% | 1.5% | 21.3% | 8.4% | 1784.8% |
Số liệu thống kê về Mettalex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp198.001.825.524 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.949.467.660.166 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp583.533.987 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.062.685
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mettalexcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Mettalex (MTLX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp48.592,63.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTLX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002058 MTLX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTLX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MTLX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTLX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTLX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTLX so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MTLX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTLX tính bằng IDR là Rp202.842, được ghi nhận vào ngày Thg 2 21, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTLX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mettalex tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Mettalex (MTLX) đã tăng giảm lên -9,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Mettalex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mettalex (MTLX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mettalex (MTLX) so với IDR giao động giữa mức cao 52.072 Rp trên Thứ ba và mức thấp 45.547 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTLX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 4.944,21 Rp (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của Mettalex (MTLX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mettalex (MTLX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTLX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 48.593 Rp | -2.321,20 Rp | 4.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 50.980 Rp | 488,69 Rp | 1.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 50.491 Rp | 4.944,21 Rp | 10.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 45.547 Rp | -5.074,00 Rp | 10.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 50.621 Rp | 2.396,70 Rp | 5.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 48.224 Rp | -3.847,49 Rp | 7.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 52.072 Rp | 3.832,08 Rp | 7.9% |
MTLX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mettalex (MTLX) sang IDR là Rp48.592,63 cho mỗi 1 MTLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTLX lấy 242.963 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00102896 MTLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTLX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mettalex (MTLX) sang IDR
MTLX | IDR |
---|---|
0.01 MTLX | 485.93 IDR |
0.1 MTLX | 4859.26 IDR |
1 MTLX | 48593 IDR |
2 MTLX | 97185 IDR |
5 MTLX | 242963 IDR |
10 MTLX | 485926 IDR |
20 MTLX | 971853 IDR |
50 MTLX | 2429631 IDR |
100 MTLX | 4859263 IDR |
1000 MTLX | 48592626 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MTLX
IDR | MTLX |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000205793 MTLX |
0.1 IDR | 0.00000206 MTLX |
1 IDR | 0.00002058 MTLX |
2 IDR | 0.00004116 MTLX |
5 IDR | 0.00010290 MTLX |
10 IDR | 0.00020579 MTLX |
20 IDR | 0.00041159 MTLX |
50 IDR | 0.00102896 MTLX |
100 IDR | 0.00205793 MTLX |
1000 IDR | 0.02057925 MTLX |